Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dãy” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.955) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / peg /, Danh từ: cái chốt; cái móc; cái mắc, cái mắc (áo, mũ..), cọc buộc lều (như) tent-peg, cọc đánh dấu (đất..), cái ngạc, miếng gỗ chèn, bít (lỗ thùng...), núm lên dây...
  • / ´si:t¸belt /, Danh từ: Đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi) (như) safety-belt
  • / 'ə:θwə:k /, Danh từ: công việc đào đắp, công sự đào đắp bằng đất, Kỹ thuật chung: nền đất, Xây dựng: công...
  • / ´treinə /, Danh từ: người dạy (súc vật), (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên, máy bay dùng để đào tạo phi công, thiết bị hoạt động như máy bay dùng...
  • / ´graundliη /, Danh từ: (động vật học) cá tầng đáy, cây bò (trên mặt đất); cây lùa, khán giả ở khu vực trước sân khấu (ở anh xưa), khán giả dễ tính; độc giả dễ...
  • / ´levi /, Danh từ: buổi chiêu đãi (của nhà vua hay một vị quan to trong triều, chỉ mời khách đàn ông), Đám khách, (sử học) buổi tiếp khách khi vừa ngủ dậy, con đê,
  • Danh từ: trò chơi mà trong đó, hai đấu thủ viết những dấu o và x trên giấy kẻ ô gồm 9 ô, cố đạt được trước một dãy liền ba o hoặc ba x; cờ ca rô,
  • Tính từ: khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây), táo bạo, gan dạ, dũng cảm, cứng cỏi, rắn...
  • / ´kætə¸pʌlt /, Danh từ: que hình chữ y có buộc dây cao su để bắn đá; súng cao su, máy phóng máy bay (trên tàu sân bay), (sử học) máy bắn những tảng đá trong chiến tranh; máy...
  • nền đất dẫn vào, nền đắp đầu cầu, đường đắp dẫn lên cầu,
  • tôi đồng ý (dùng trong đám cưới nhá, khi cái ông chủ hôn hỏi xong thì cô dâu chú rể trả lời vậy đấy),
  • / dæn /, Hàng hải: danh từ, phao đánh dấu chỗ có cá ( (cũng) dan buoy)), hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn (treo ở đầu một cọc dài),
  • / hud /, Danh từ: mũ trùm đầu (áo mưa...), huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để chỉ học vị ở trường đại học), mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng...
  • / mɔ:´dæsiti /, danh từ, tính gặm mòm; sức ăn mòn, tính chua cay, tính đay nghiến, tính châm chọc (lời nói...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / keən /, Danh từ: Ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi, hoặc để đánh dấu lối đi), tháp đá, đống đá làm dấu, vồng đá, đống đá, to add a stone to somebody's...
  • / ´wə:kə¸dei /, Tính từ: thường ngày, bình thường, không có gì đặc biệt, không đáng chú ý, Từ đồng nghĩa: adjective, workaday clothes, quần áo thường...
  • / 'pɔkitful /, Danh từ: túi (đầy); số lượng đựng trong túi, a pocketful of sweetmeats, một túi kẹo, a pocketful of coins, một túi tiền
  • / ,mædə'gæskən /, Tính từ: (thuộc) mađagaxca, Danh từ: người mađagaxca, người ma-da-ga-sca, người ma-đa-ga-scan, nước ma-da-ga-sca, thuộc về nước ma-đa-ga-scan,...
  • bre & name / ʃu:t /, hình thái từ: Danh từ: cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...),...
  • / ˈsæŋgwɪn /, Tính từ: lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, Đỏ, hồng hào (da), Đỏ như máu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top