Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dark hours” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.133) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hiệu ứng stack, hiệu ứng điện trường, hiệu ứng stark, linear stark effect, hiệu ứng stark tuyến tính, nonlinear stark effect, hiệu ứng stark phi tuyến, secondary stark effect, hiệu ứng stark thứ cấp
  • nhân darkschewitsch,
  • Thành Ngữ:, to darken sb's door, bén mảng đến nhà ai
  • Thành Ngữ:, to darken counsel, làm cho vấn đề rắc rối
  • / dɑ:kz /, XEM dark:,
  • Thành Ngữ:, to keep dark, l?n tr?n, núp tr?n
  • Thành Ngữ:, black ( dark ) horse, con ngựa ít người biết đến trong cuộc đua
  • / ´pitʃ¸da:k /, như pitch-black, Từ đồng nghĩa: adjective, dark
  • Thành Ngữ:, leap in the dark, một hành động liều lĩnh mạo hiểm
  • Idioms: to take a leap in the dark, liều, mạo hiểm; hành động mù quáng, không suy nghĩ
  • Idioms: to be in the dark, bị giam, ở tù; không hay biết gì
  • / ´mə:kinis /, danh từ, sự tối tăm, sự âm u, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , dimness , duskiness , obscureness , obscurity
  • Thành Ngữ:, prince of darkness ( of the air , of the world ), quỷ sa tăng
  • / ´dʌskinis /, danh từ, bóng tối, cảnh mờ tối, màn tối, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , dimness , murkiness , obscureness , obscurity
  • / skind /, tính từ, (trong tính từ ghép) có nước da như thế nào đó, dark-skinned, (có) da màu sẫm, pink-skinned, (có) da hồng hào
  • / 'dɑ:kliη /, Tính từ: tối mò, Phó từ: trong bóng tối, to sit darkling, ngồi trong bóng tối
  • thị trường hối đoái, thị trường ngoại hối, secondary exchange market, thị trường hối đoái cấp hai (thứ cấp), two-exchange market system, chế độ hai loại thị trường hối đoái, dual exchange market, thị...
  • / rimd /, Tính từ: có vành; viền vành, Kỹ thuật chung: không lặng, sôi (thép), dark-rimmed glasses, kính gọng đen, red-rimmed eyes, mắt có vành đỏ
  • / ´mə:ki /, Tính từ: tối tăm, u ám, âm u, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, murky darkness, bóng tối dày...
  • Thành Ngữ:, not to darken somebody's door again, không đến nhà ai nữa, không đến quấy rầy nhà ai nữa, không bén mảng đến nhà ai nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top