Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dark hours” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.133) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giờ công, giờ lao động, giờ lao động, giờ công, labour hour method, phương pháp giờ công, labour hour rate, suất giờ công, compulsory labour hour, giờ lao động bắt buộc
  • Thành Ngữ:, in due course, đúng lúc; đúng trình tự
  • Thành Ngữ:, stand of colours, nh?ng c? c?a trung doàn
  • Thành Ngữ:, to desert the colours, (quân sự) đào ngũ
  • Thành Ngữ:, with flying colours, với kết quả mỹ mãn
  • Thành Ngữ:, one's true colours, bộ mặt thực
  • danh từ, số nhiều petits fours, bánh gatô nhỏ,
  • Idioms: to be with the colours, tại ngũ
  • Thành Ngữ:, to come off with flying colours, thành công rực rỡ
  • Thành Ngữ:, to join the colours, (quân sự) nhập ngũ, tòng quân
  • Từ đồng nghĩa: noun, conversationist , discourser , talker
  • Thành Ngữ:, the game is yours, anh thắng cuộc
  • Thành Ngữ:, a matter of course, một vấn đề dĩ nhiên
  • Thành Ngữ:, on all fours, bò (bằng tay và đầu gối)
  • Danh từ: Đường đua (nhất là cho đua xe), như racecourse,
  • Thành Ngữ:, suit yourself, tuỳ anh muốn làm gì thì làm
  • hàng (gạch) xây, harmonic course of masonry, hàng (gạch) xây đều
  • Thành Ngữ:, please yourself, xin cứ làm theo ý mình
  • Idioms: to have recourse to sth, nhờ đến việc gì
  • Thành Ngữ: cố nhiên, tất nhiên, of course, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top