Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Demense” Tìm theo Từ | Cụm từ (309) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´blu:¸pensl /, ngoại động từ, Đánh dấu bằng bút chì xanh; chữa bằng bút chì xanh, gạch bằng bút chì xanh, kiểm duyệt, Từ đồng nghĩa: verb, abridge , alter , condense , cut , delete...
  • Danh từ: chủ nghĩa mensêvic,
  • / ¸menstru´eiʃən /, Danh từ: sự thấy kinh, kinh nguyệt, Y học: hành kinh, Từ đồng nghĩa: noun, catamenia , menorrhea , menses,...
  • / ´doultiʃ /, tính từ, ngu đần, đần độn, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , dumb , hebetudinous , obtuse , thickheaded , thick-witted
  • bình (dàn) ngưng môi chất lạnh, bình ngưng môi chất lạnh, dàn ngưng môi chất lạnh, halocarbon refrigerant condenser, dàn ngưng môi chất lạnh halocarbon
  • phòng tuyến,
  • phản ứng bảo vệ,
  • vệ tinh quốc phòng,
  • tự vệ,
  • dàn ngưng giải nhiệt gió, giàn ngưng giải nhiệt gió, thiết bị ngưng tụ dùng trong khí lạnh, air-cooled condenser plant, trạm giàn ngưng giải nhiệt gió
  • / di´mentid /, Tính từ: Điên, điên cuồng, loạn trí; cuồng lên, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be...
  • Động từ: tách công ty từ công ty khác, cái mà trước đây đã bị sát nhập,
  • Ngoại động từ: hiệu đính; duyệt lại,
  • chất ngưng tụ, condensed matter physics, vật lý (học) chất ngưng tụ
  • Từ đồng nghĩa: adjective, loathed , abhorred , abominated , detested , disliked , execrated , cursed , anathematized , unpopular , avoided , shunned , condemned , offensive , undesirable
  • / ə'kə:sid /, Tính từ: Đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm, xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu, Từ đồng nghĩa: adjective, bedeviled , condemned , damned...
  • Danh từ: không khí lỏng, giàn ngưng không khí lỏng, khí hóa lỏng, không khí lỏng, không khí lỏng, Địa chất: không khí lỏng, liquid air condenser, dàn...
  • / ´doupi /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, comatose , dense , dumb , foolish , heavy , hebetudinous , idiotic , lethargic , senseless , silly , simple...
  • /'mɔ:ltə/, Quốc gia: malta, officially the republic of malta, is a small and densely populated island nation consisting of an archipelago of seven islands in the middle of the mediterranean sea. malta lies directly...
  • sự mất mát nhiệt, sự giải tỏa nhiệt lượng, sự giải tỏa sức phóng, sự loại bỏ nhiệt, sự thải nhiệt, thải nhiệt, condenser heat rejection, sự thải nhiệt dàn [bình] ngưng, total heat rejection, sự thải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top