Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Desk jockey” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.472) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fə'seikn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cast off , derelict , deserted , desolate , destitute , disowned , forlorn , friendless , godforsaken *...
  • Idioms: to have sb in one pocket, xỏ mũi ai, có ảnh hưởng đối với ai
  • đĩa xích, bánh xích, Danh từ: Đĩa xích, bánh xích (như) sprocket,
  • Thành Ngữ:, to put one's hands into one's pocket, s?n sàng chi ti?n
  • Thành Ngữ:, money burns a hole in one's pocket, tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi
  • Danh từ: chuông chùm, Điệu nhạc chuông, Từ đồng nghĩa: noun, angelus , chimes , glockenspiel , gong , lyra , peal...
  • Thành Ngữ:, to be rocked in hopes, ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng
  • Thành Ngữ:, to knock sb into a cocked hat, đánh nhừ tử, đánh thê thảm
  • Thành Ngữ: Kinh tế: ban biên tập tin địa phương, ban biên tập tin kinh tế-tài chánh, city desk, ban phụ trách chuyên mục tài chính của một tờ báo,...
  • Thành Ngữ:, put one's hand in one's pocket, tiêu tiền
  • đường điều khiển, nhãn kiểm tra, rãnh điều khiển, đường kiểm soát, sprocket hole control track system, hệ rãnh điều khiển có lỗ móc răng
  • khớp nối lồng ống, khớp lồng ống, spigot and socket joint pipes, ống có khớp lồng ống
  • Thành Ngữ:, line one's pocket, (nghĩa bóng) lo nhét đầy túi
  • / ´vest¸pɔkit /, danh từ, túi áo gi lê, tính từ, bỏ túi; khá nhỏ, vừa với túi áo gi-lê, vest-pocket camera, máy ảnh bỏ túi
  • / im´beimənt /, Danh từ: vịnh; vũng, sự hình thành vịnh, Kỹ thuật chung: vịnh, vũng, landlocked embayment, vịnh kín
  • Thành Ngữ:, to be rocked in security, sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy
  • điện áp cao, điện thế cao, high-potential socket, ổ cắm điện thế cao
  • Idioms: to have one 's pockets full of money, túi đầy tiền
  • Idioms: to be off one 's rocker, hơi khùng khùng, hơi gàn
  • Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) đáy biên, biển sâu; nầm mồ nơi biển cả, to go to davyỵjones'sỵlocker, chết đuối, chìm sâu dưới đáy biển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top