Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Difforme” Tìm theo Từ | Cụm từ (119) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khả vi liên tục, continuously differentiable mapping, ánh xạ khả vi liên tục, space of continuously differentiable function of order k, không gian các hàm khả vi liên tục cấp k
  • vi - tích phân, vi -tích phân, first order integro differential equation, phương trình vi tích phân cấp một, second order integro-differential equation, phương trình vi tích phân cấp...
  • hiệu số nhiệt, gradien nhiệt độ, độ chênh nhiệt độ, hiệu nhiệt độ, arithmetic mean temperature difference, độ chênh nhiệt độ trung bình cộng, greatest temperature difference, độ chênh nhiệt độ tối đa,...
  • sự sai biệt hiệu thế, hiệu điện thế, hiệu số điện thế, hiệu thế, thermal potential difference, hiệu điện thế nhiệt (của hai điểm), contact potential difference, hiệu thế tiếp xúc
  • quang tinh, quang lộ, đường đi của tia sáng, quang trình, difference of optical path, hiệu quang lộ, difference of optical path, hiệu quang trình, optical path length, độ dài quang trình
  • hướng tính vi phân, phương trình vi phân, phương trình vi phân, phương trình vi phân, second order ordinary differential equation, hướng tính vi phân thường bậc hai, accessory differential equation, phương trình vi phân...
  • Danh từ: Điện áp thấp, hạ thế, điện áp thấp, hạ áp, low voltage ac (lvac), nguồn ac điện áp thấp, low voltage differential (lvd), vi sai điện áp thấp, low voltage differential signalling...
  • áp lực chệch, áp lực vi sai, áp suất phân dị, chênh lệch áp lực, độ chênh áp suất, áp lực chênh, áp suất chênh, áp suất vi sai, constant differential pressure, áp suất chênh không đổi, differential pressure...
  • dạng vi phân, quadratic differential form, dạng vi phân bậc hai
  • Idioms: to be different from, khác với
  • Thành Ngữ:, as different as chalk and cheese, khác nhau hẳn
  • toán tử vi phân, integral differential operator, toán tử vi phân tích
  • Danh từ, số nhiều .differentiae: dấu hiệu phân biệt đặc trưng (các giống...)
  • cốt thép vằn, cốt thép có gờ, deformed reinforcement bar, thanh cốt thép có gờ
  • nhiệt độ tương đương, noise equivalent temperature difference, hiệu nhiệt độ tương đương tạp nhiễu
  • Thành Ngữ:, to make a difference between, phân biệt giữa; phân biệt đối xử
  • Thành Ngữ:, as near as makes no difference, súyt soát, chênh lệch chẳng bao nhiêu
  • Thành Ngữ:, to split the difference, split
  • Idioms: to be informed of sb 's doings, biết rõ hành động, cử chỉ của người nào
  • Thành Ngữ:, what's the difference ?, (thông tục) cái đó có gì quan trọng?
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top