Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Difforme” Tìm theo Từ | Cụm từ (119) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương trình đạo hàm riêng, phương trình vi phân riêng, characteristic partial differential equation, phương trình vi phân riêng đặc trưng
  • Thành Ngữ:, to put on a screen of indifference, làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ
  • Thành Ngữ:, this leaves him indifferent, việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy
  • tham số vi phân, mixed differential parameter, tham số vi phân hỗn hợp
  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
  • tỉ sai phân, tỷ sai phân, partial difference quotient, tỷ sai phân riêng
  • giá tương đối, tỉ giá, relative price difference, sai biệt giá tương đối
  • Thành Ngữ:, as near as dammit , as near as makes no difference, súyt soát, xê xích
  • phương trình vi phân tuyến tính, second order linear differential equation, phương trình vi phân tuyến tính cấp 2
  • Tính từ: không bị méo mó, không bị biến dạng, không biến dạng, undeformed calculation diagram, sơ đồ tính không biến dạng
  • điện áp (đầu) ra, điện áp ra, differential output voltage, điện áp ra vi phân, longitudinal output voltage (lol), điện áp ra theo chiều dọc
  • bảo vệ so lệch, bảo vệ vi sai, differential protection relay, rơle bảo vệ so lệch
  • đường cong trung lập, đường không thiên vị, đường bàng quang, individual indifference curve, đường cong trung lập cá nhân
  • dòng thủy triều, dòng chảy thủy triều, dòng triều, luồng chiều, tidal current difference, hiệu số tốc độ dòng triều
  • Toán & tin: khả vi, continuossly differenible, (giải tích ) khai vi liên tục
  • khóa bộ vi sai, khóa vi sai, center differential lock, khóa vi sai trung tâm
  • Thành Ngữ:, to sing a different song/tune, thay đổi ý kiến hoặc thái độ
  • Thành Ngữ:, to sink one's differences, đồng ý quên đi những sự bất đồng
  • thành phần, all components, tất cả các thành phần, bandoliered components, thành phần treo, colour difference signal components, thành phần sai biệt màu sắc, components combined...
  • Phó từ: khác, khác nhau, khác biệt, Từ đồng nghĩa: adverb, to think quite differently, nghĩ khác hẳn, abnormally...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top