Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Divide in two” Tìm theo Từ | Cụm từ (168.467) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: xa lộ hai chiều ( (cũng) gọi là divided highway), Ô tô: hai làn xe, Xây dựng: tuyến xe hai làn,
  • tài khoản hưu trí cá nhân, tài khoản lương hưu cá nhân, individual retirement account rollover, chuyển dịch tài khoản hưu trí cá nhân
  • liên khóa điện, thiết bị điều khiển tập trung bằng điện, all-electric interlocking with individual operation of points and signals, liên khóa điện thao tác ghi và tín hiệu riêng rẽ
  • chậu rửa mặt, Kỹ thuật chung: chậu rửa, group wash basin, chậu rửa cụm, individual wash basin, chậu rửa đơn (nhà, công trình), lavatory wash basin, chậu rửa của buồng vệ sinh, wash-basin...
  • đầu chia, đầu chia độ, ụ chia, đầu chia (độ), mechanical-dividing head, đầu chia cơ khí
  • bảo hiểm sự cố, bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm tai nạn, aircraft accident insurance, bảo hiểm tai nạn máy bay, aviation personal accident insurance, bảo hiểm tai nạn nhân thân hàng không, individual...
  • Phó từ: riêng rẽ, rời rạc, Từ đồng nghĩa: adverb, apart , independently , individually , singly
  • Tính từ: vị kỷ, ích kỷ, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistical , individualistic , egocentric , egomaniacal , egotistical...
  • bình ga, bình khí, chai ga, chai ga nạp, chai môi chất lạnh, individual gas-bottle storage unit, đơn vị kho chứa bình ga
  • địa chỉ cá nhân, địa chỉ riêng, lan individual address, địa chỉ riêng trên mạng lan
  • Phó từ: chung, tập thể, một cách tập thể, the professor criticizes his students both collectively and individually, giáo sư vừa phê bình chung...
  • đường cong trung lập, đường không thiên vị, đường bàng quang, individual indifference curve, đường cong trung lập cá nhân
  • / indivídʤuəl /, Tính từ: riêng, riêng lẻ, cá nhân ,tách biệt, Độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, Danh từ: cá nhân; người, vật riêng lẻ, (sinh vật...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, independent , individualistic , marching to the beat of a different drummer , nonadhering , noncompliant , one ’s own sweet way ,...
  • / ¸egou´istikl /, như egoistic, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistic , individualistic , egocentric , egomaniacal , egotistical , self-absorbed , self-centered , self-involved , selfish , self-seeking , self-serving...
  • / ´houmou /, Danh từ: cháo ngô, bánh đúc ngô (nấu với nước hoặc sữa), Từ đồng nghĩa: noun, being , body , creature , human , individual , life , man , mortal...
  • / ¸indi¸vidjuəlai´zeiʃən /, sự cá tính hoá, sự cho một cá tính, sự định rõ, sự chỉ rõ, , indi,vidju”lai'zei‘n, danh từ
  • Nghĩa chuyên ngành: tường chung, Nghĩa chuyên ngành: tường phân chia, Từ đồng nghĩa: noun, buffer , dividing line , garden fence...
  • / ´divi /, Danh từ: (từ lóng) tiền lãi cổ phần, cổ tức, Từ đồng nghĩa: verb, noun, deal , dispense , divide , dole out , parcel out , portion , ration , share,...
  • van phân phối lưu lượng, pressure compensating type flow dividing valve, van phân phối lưu lượng kiểu bù áp suất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top