Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Divide in two” Tìm theo Từ | Cụm từ (168.467) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di´vaidiη /, Kỹ thuật chung: chia, sự chia độ, sự phân chia, sự phân vùng, Kinh tế: chung hai bên, brinell test is calculated by dividing the load in kilograms...
  • u hạt coccidioides,
  • gây nên do coccidioides,
  • bệnh nấm coccidioides,
  • bệnh nấm coccidioides immitis,
  • / ´dilidʒəns /, Danh từ: sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách, Nguồn khác: Kinh tế: due diligence:...
  • / ´prɔfitis /, danh từ, nữ tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , diviner , foreteller , haruspex , prophesier , seer , sibyl , soothsayer , vaticinator , anna , cassandra , pythoness , seeress...
  • Danh từ: (viết tắt) của tiếng la tinh quodỵvide có thể xem, xin xem, tham khảo ở.. (phần sau..),
  • Phó từ: tuyệt diệu, tuyệt trần, she sings divinely, cô ta hát hay tuyệt
  • / ´hə:bi¸said /, Danh từ: thuốc diệt cỏ, Từ đồng nghĩa: noun, ddt , defoliant , fungicide , insecticide , paraquat , pesticide , weedkiller
  • Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , diviner , foreteller , haruspex , prophetess , seer , sibyl , soothsayer , vaticinator
  • mạng liên lạc viễn thông, mạng viễn thông, independent telecommunication network (itn), mạng viễn thông độc lập, public telecommunication network (ptn), mạng viễn thông công cộng, switched telecommunication network, mạng...
  • Danh từ: nhà tiên tri, người tiên đoán, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , diviner , foreteller , haruspex ,...
  • / ´fɔ:tʃən¸telə /, Danh từ: thầy bói, Xây dựng: thầy bói, Từ đồng nghĩa: noun, augur , clairvoyant , crystal ball gazer , diviner...
  • / ´su:θ¸seiə /, Danh từ: thầy bói; nhà tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , clairvoyant , crystal ball gazer , diviner , forecaster , fortune-teller...
  • / ,θiə'ləudʒən /, Danh từ: nhà thần học; chuyên gia về thần học, người nghiên cứu về thần học, Từ đồng nghĩa: noun, clergy , cleric , curate , divine...
  • quản lý mạng truyền thông, communication network management applications (cnma), những ứng dụng quản lý mạng truyền thông, communication network management interface (cnmi), giao diện quản lý mạng truyền thông
  • / mə'ʤiʃn /, Danh từ: thuật sĩ,đạo sĩ, pháp sư; thầy phù thuỷ, Từ đồng nghĩa: noun, feats or tricks archimage , charmer , conjurer , diabolist , diviner , enchanter...
  • / prəg´nɔsti¸keitə /, danh từ, thầy bói, thầy đoán triệu, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , diviner , fortune-teller , medium , oracle , prophet , seer , soothsayer , telepathist , visionary...
  • / ´sibil /, Danh từ: bà đồng, bà cốt, bà thầy bói, mụ phù thuỷ, Từ đồng nghĩa: noun, augur , auspex , diviner , foreteller , haruspex , prophesier , prophetess...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top