Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dreal” Tìm theo Từ | Cụm từ (595) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pedlə /, như pedlar, Từ đồng nghĩa: noun, huckster , salesperson , street vendor , vendor , dealer
  • /'dʒɜ:məni/, germany , officially the federal republic of germany, is a country in central europe. it is bordered to the north by the north sea, denmark, and the baltic sea, to the east by poland and the czech republic, to the south by austria and...
  • / ¸haipə´θetik /, tính từ, có tính cách giả thuyết, Từ đồng nghĩa: adjective, abstract , hypothetical , ideal , theoretic , transcendent , transcendental , conjectural , inferential , presumptive...
  • / ¸æktʃuəlai´zeiʃən /, danh từ, sự thực hiện, sự biến thành hiện thực, Từ đồng nghĩa: noun, being , materialization , realization
  • đi đến thỏa thuận (với), thỏa thuận ký hợp đồng (với), strike a bargain (to..), đi đến thỏa thuận (với) make a deal
  • / ´riəlist /, danh từ, người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, tính từ, (như) realistic,
  • Toán & tin: quantenion, real quanternion, quatenion thực
  • bước răng tròn, bước vòng, bước vòng, bước ren, bước vòng, real circular pitch, bước vòng thực (lý thuyết truyền động)
  • / is´keipist /, danh từ (văn học), người theo phái thoát ly thực tế, Từ đồng nghĩa: noun, romanticist , evader , idealist
  • / ´tʃæpmən /, Danh từ: người bán hàng rong, Từ đồng nghĩa: noun, buyer , dealer , merchant , peddler , trader
  • / ,aikəsə'hedrəl /, Tính từ: (toán học) hai mươi mặt, Toán & tin: (thuộc) khối hai mươi mặt,
  • người dùng thực, real user id, id người dùng thực
  • chế độ thực, virtual real mode, chế độ thực ảo
  • / 'nændrəloun /, loại kích thích tố sinh dục nam tổng hợp với tác dụng và sử dụng tương tự như methandienone,
  • / ´skru:i /, Tính từ .so sánh: (thông tục) gàn dở; lạ kỳ, lập dị, điên, Từ đồng nghĩa: adjective, she ' s really screwy  !, cô ta đúng là dở hơi!,...
  • Thành Ngữ:, big deal !, làm như ghê gớm lắm!
  • / bi'treiəl /, Danh từ: sự phản bội, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, deception , dishonesty , double-crossing , double-dealing...
  • / ¸tetrə´hi:drəl /, Tính từ: (toán học) (thuộc) khối bốn mặt, tứ diện, Toán & tin: (thuộc) tứ diện, Cơ - Điện tử:...
  • không gian tuyến tính, không gian vectơ, dual vector space, không gian vectơ đối ngẫu, real vector space, không gian vectơ thực
  • Idioms: to be divorced from reality, ly dị với thực tại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top