Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drivers” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.515) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ju:ni´və:sə¸laiz /, ngoại động từ, làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng có; làm thành phổ thông, làm thành phổ biến, phổ cập, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, to universalize...
  • / ´pail¸draivə /, Danh từ: máy để đóng cọc (vào đất), Kỹ thuật chung: búa đóng cọc, máy đóng cọc, pile driver operator, thợ điều khiển búa đóng...
  • / ´ʃivə /, Danh từ, số nhiều shivers: sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ hãi), ( số nhiều) cơn run rẩy, cơn rùng mình (do bị sốt, bị sợ hãi), Nội...
  • Danh từ: trường học, học đường, học hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, academy , college , institution , old school , place of graduation , place of matriculation , university,...
  • quản lý địa chỉ, quản trị địa chỉ, sự quản lý địa chỉ, global address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, universal address administration, quản lý địa chỉ toàn cục, local address administration,...
  • / ,seli'breiʃn /, Danh từ: sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng, Từ đồng nghĩa: noun, anniversary , bash * , birthday , blast * , blowout *...
  • thiết bị kết đông, flow freezing equipment, thiết bị kết đông tầng sôi, home freezing equipment, thiết bị kết đông gia đình, home freezing equipment, thiết bị kết đông gia dụng, universal freezing equipment, thiết...
  • hằng số chất khí, hằng số định luật khí, hằng số (chất) khí, hằng số khí, hằng số khí ®, hằng số khí phổ biến, Địa chất: hằng số khí, universal gas constant, hằng...
  • máy tính digital, máy tính bằng số, máy tính theo số, máy tính chữ số, máy tính số, universal digital computer, máy tính chữ số vạn năng, analog-digital computer, máy tính số tương tự, digital computer system, hệ...
  • / ´kjuər¸ɔ:l /, danh từ, thuốc bách bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, catholicon , elixir , magic bullet , magic potion , nostrum , theriac , universal remedy , balm , medicine , panacea , remedy
  • / ¸ju:ni´və:sə¸lizəm /, danh từ, (triết học) thuyết phổ biến, (tôn giáo) ( universalism) thuyết phổ độ, tính chất phổ biến, trạng thái phổ biến, tính uyên bác (học vấn),
  • / ´bɔ:ldə¸dæʃ /, Danh từ: lời nói vô nghĩa không ra đầu vào đâu; lời nói bậy bạ nhảm nhí, Từ đồng nghĩa: noun, blather , bunkum , claptrap , drivel...
  • máy tiện rơvone, máy tiện vô tâm, máy tiện rêvonve, máy tiện rơvonve, máy tiện rơvonve, saddle-type turret lathe, máy tiện rơvonve kiểu yên ngựa, universal turret lathe, máy tiện rơvonve vạn năng, vertical turret lathe,...
  • Ước tính chi phí, the result of an estimating procedure which derives the expected monetary cost of performing a stipulated task or acquiring an item, là việc ước tính thành tiền các khoản chi phí cần thiết để thực hiện một...
  • sai số khép kín, sai số khép, closing error ( ofa traverse ), sai số khép kín (của đường sườn), average closing error, sai số khép trung bình, closing error ( ofa traverse ), sai số khép kín (của đường sườn)
  • dẫn động bằng động cơ, dẫn động bằng động cơ, motor driven fan, quạt dẫn động bằng động cơ, motor driven system, hệ dẫn động bằng động cơ, motor driven table, bàn dẫn động bằng động cơ
  • ổ băng, thiết bị kéo băng, ổ đĩa băng, hộc băng, ổ cần căng băng, thiết bị băng, magnetic tape drive, ổ băng từ, streaming tape drive, ổ băng chạy suốt, streaming tape drive, ổ băng liên tục, streaming tape...
  • đĩa, đĩa cố định, đĩa cứng, đĩa winchester, fdd fixed disk drive, ổ đĩa cố định, fixed disk drive, ổ đĩa cố định, fixed disk drive (fdd), ổ đĩa cố định, fixed disk formatting, sự định dạng đĩa cố định,...
  • ổ đĩa quang, erasable optical drive, ổ đĩa quang xóa được, writable optical drive, ổ đĩa quang ghi được
  • ổ đĩa quang, erasable optical disk drive, ổ đĩa quang xóa được, writable optical disk drive, ổ đĩa quang ghi được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top