Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dug in” Tìm theo Từ | Cụm từ (153.083) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / geidʒd /, Tính từ: Được định cỡ; được hiệu chỉnh, Xây dựng: được định cỡ, được hiệu chuẩn, Cơ - Điện tử:...
  • / ¸daiə´metrəl /, Tính từ: (toán học) đường kính; xuyên tâm, Toán & tin: (thuộc) đường kính, Xây dựng: thuộc đường...
  • / in´sʌfərəbl /, Tính từ: không thể chịu đựng, không thể chịu đựng được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ¸ʌnək´reditid /, tính từ, không được tín nhiệm, không được tin dùng (người), không được chính thức công nhận, không căn cứ; không được mọi người thừa nhận (tin tức),
  • sản phẩm dùng cho sản xuất, bất kỳ sản phẩm được dự định dùng (được dán nhãn) để lập công thức hay tái đóng gói trong các sản phẩm thuốc trừ sâu khác.
  • / 'hi:tid /, Tính từ: Được đốt nóng, được đun nóng, giận dữ, nóng nảy, sôi nổi, Kinh tế: đun nóng, sấy nóng, Từ đồng...
  • tiêu chuẩn dựa trên công nghệ, những giới hạn về dòng thải công nghiệp đặc trưng áp dụng cho các nguồn trực tiếp và gián tiếp vốn được phát triển trên nền tảng phân loại từng phần sử dụng...
  • Danh từ: thể dục, cuộc thi thể dục, cách tập dượt, rèn luyện về trí tuệ, môn thể dục dụng cụ, metal gymnastics, môn rèn luyện...
  • / ʌn´dju:li /, Phó từ: quá mức đúng đắn, quá mức thích đáng, không chính đáng, không đúng giờ, không đúng lúc, không đủ, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • / im¸præktikə´biliti /, danh từ, tính không thể thi hành được, tính không thể thực hiện được, tính khó dùng, tính không thể điều khiển được, tính không thể đi qua được (của một con đường), (từ...
  • / ´nju:triənt /, Tính từ: bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng, Danh từ: chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng, Y học:...
  • check and adjusting the tightness of automatic transmission band for proper automatic transmission shifting and driving conditions., Điều chỉnh phanh dải (dùng trong hộp số tự động, để việc chuyển số được thực hiện đúng),...
  • (xe đạp) gióng sên, đoạn nối từ phía dưới gióng đứng, và trục giữa (đùm giữa) tới trục sau (đùm sau),
  • Danh từ: (hoá học) đường nghịch chuyển, đường chuyển hóa, đường khử, inverted sugar solution, dung dịch đường chuyển hóa, solid inverted sugar, đường chuyển hóa rắn, inverted...
  • sản phẩm ván ép, vật liệu được sử dụng trong xây dựng và kết cấu đồ gỗ, được làm từ gỗ ván, mùn cưa hoặc sợi dán lại với nhau bằng chất kết dính dưới sức nóng và lực ép.
  • / in´tɔlərənt /, Tính từ: không dung thứ, không khoan dung; cố chấp (nhất là về (tôn giáo)), không chịu được (một thứ thuốc nào đó....), Danh từ:...
  • / ´fu:l¸pru:f /, Tính từ: hết sức rõ ràng, ngu ngốc đến đâu cũng hiểu được; hết sức dễ dùng, ngu ngốc đến đâu cũng dùng được, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸ʌndis´pouzd /, tính từ ( + .of), chưa sử dụng đến, chưa dùng đến, (thương nghiệp) chưa bán đi được, hãy còn, stock undisposed of, hàng hoá chưa bán đi được
  • / kəm,presi'biliti /, Tính từ: bị dồn nén, Toán & tin: tính nén được, Xây dựng: độ nén được, tính chịu nén, tính...
  • đường đặc tính sử dụng, đường đặc tính vận hành,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top