Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dug in” Tìm theo Từ | Cụm từ (153.083) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´virail /, Tính từ: cường dương, có khả năng sinh đẻ nhiều, có sức lực về mặt tình dục (đàn ông), hùng dũng, rắn rỏi, ra vẻ đàn ông, tiêu biểu cho đàn ông, Y...
  • / ¸ʌndə´nʌriʃmənt /, danh từ, sự thiếu ăn, sự không được ăn đầy đủ, sự chăm nuôi không đầy đủ, sự chăm nuôi không đúng mức (thức ăn cần thiết cho sức khoẻ và sự phát triển bình (thường))...
  • / ə'kɔmpliʃt /, Tính từ: Đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, that's an accomplished fact, don't argue in vain!, việc đã rồi, đừng tranh cãi vô ích!, Được giáo dục kỹ...
  • / ´silə¸dʒaiz /, Nội động từ: dùng luận ba đoạn, Ngoại động từ: Đưa ra dưới hình thức luận ba đoạn,
  • / ˈpɪtʃər /, đá lát đường, Danh từ: bình đựng nước, chất lỏng (sữa..); (từ mỹ, nghĩa mỹ) bình, vò (rượu..), (thể dục thể thao) cầu thủ ném bóng (trong bóng chày), người...
  • Tính từ: không dùng sai; không làm sai; không hiểu sai; không xuyên tạc, không làm hư hỏng, không đưa vào con đường sai, không bị bóp...
  • / ə:´du: /, Danh từ: một thứ tiếng họ hàng với tiếng hin-đu nhưng có nhiều từ ba-tư, được dùng nhiều ở pa-kit-tan,
  • / grædʒ.u.eɪt /, Tính từ: tốt nghiệp đại học, Được chia độ, Kỹ thuật chung: chia độ, đã chia độ, graduated capacity, dung lượng phần chia độ,...
  • / di´livərəbl /, thành phẩm, sản phẩm, Xây dựng: giao phẩm, Kinh tế: có thể giao được, có thể phát, end product,
  • / ʌn´digni¸faid /, Tính từ: không đường bệ, không đứng đắn, không tỏ ra đàng hoàng, vụng về, không có nhân cách, không xứng đáng,
  • / dʌg /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .dig, danh từ, vú, đầu vú, núm vú của thú cái (chỉ dùng cho đàn bà khi có ý khinh bỉ),
  • / 'vu:du: /, Danh từ: sự dùng tà thuật, sự tin tà thuật; lòng tin tà thuật (dạng (tôn giáo) dựa trên lòng tin vào phép phù thủy và nghi lễ ma thuật do những người da đen ở quần...
  • / ´si:mlis /, Tính từ: không có đường nối, liền một mảnh, Đúc, không có mối hàn (ống kim loại), trơn tru, nhuần nhuyễn, Xây dựng: nối [không...
  • Tính từ: có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được, xứng, thích hợp, Toán & tin: áp dụng được, thích dụng, trải...
  • / ´dju:li /, Phó từ: Đúng dắn, thích đáng, chính đáng, Đủ, Đúng giờ, đúng lúc, Kinh tế: cần trọng, đủ, đúng đắn, đúng giờ, đúng lúc, thích...
  • / ´ju:ti¸laizəbl /, Tính từ: dùng được, sử dụng được; tận dụng được, Cơ khí & công trình: có thể dùng được, Từ...
  • tiêu dùng, tiêu dùng dẫn dụ, tiêu dùng được kích thích,
  • Tính từ: (đùa cợt) mảnh mai và duyên dáng, 'you're not exactly sylphlike, aren't you ? ' she said to her fat friend, 'chị đúng ra cũng không...
  • / ¸ʌndi´naiəbl /, Tính từ: không thể phủ nhận, không thể bác được, không thể tranh cãi, không thể phủ nhận; dứt khoác là đúng không còn nghi ngờ gì nữa, Từ...
  • nghị định thư montreal, hiệp ước được kí kết vào năm 1987, quản lý việc bảo vệ và nghiên cứu ôzôn ở tầng bình lưu, việc sản xuất và sử dụng các chất hủy hoại tầng ôzôn. hiệp ước đưa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top