Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dug in” Tìm theo Từ | Cụm từ (153.083) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ju:z /, Danh từ: ( + of something) sự dùng, sự sử dụng; sự được dùng, sự được sử dụng, mục đích dùng cái gì; công việc mà một người (vật) có thể làm được, ( + of...
  • html là ngôn ngữ được dùng để tạo trang web. các tập tin được tạo bằng cách dùng văn bản bình thường kết hợp với các mã được thêm vào.,
  • / in´tɔlərəns /, Danh từ: tính không dung thứ, tính không khoan dung; sự không dung thứ, sự không khoan dung (nhất là về (tôn giáo)), tính không chịu được (một thứ thuốc nào...
  • / ´kuriə /, Danh từ: người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin (thường) dùng để đặt tên báo, Xây dựng: sứ giả, Kinh...
  • Danh từ: khu đất đang xây dựng nhà ở, khu đất xây dựng, công trường xây dựng, building site ( forbuildings ), công trường xây dựng nhà, industrial building site, công trường xây...
  • tín dụng được bảo đảm, secured credit card, thẻ tín dụng được bảo đảm
  • / ´mouldiη /, Danh từ: sự đúc; vật đúc, (kiến trúc) ( (thường) số nhiều) đường gờ; đường chỉ (ở tường, cột...), Xây dựng: viền [đường...
  • đường giới hạn xây dựng, đường hạn định xây dựng,
  • / ´steiʃnəri /, Tính từ: Đứng ở một chỗ, không chuyển động, tĩnh tại, dừng, không thể di chuyển được, không có ý di chuyển, không mang đi được, để một chỗ, Đứng,...
  • sự chỉnh thẳng hàng đứng, sự sắp hàng dọc, sắp thẳng đứng, sự vạch tuyến trắc đồ (một con đường), trắc dọc tuyến, vạch đường thẳng đứng, mặt cắt đứng,
  • / im´præktikəbl /, Tính từ: không thể thi hành được, không thể thực hiện được, khó dùng, không thể điều khiển được (dụng cụ, đồ dùng...), không thể qua được, không...
  • / i'nʌf /, Tính từ: Đủ, đủ dùng, Danh từ: sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng, Phó từ: Đủ, khá, Cấu...
  • môđun giao tiếp, môđun giao diện, asynchronous interface module (aim), môđun giao diện không đồng bộ, high speed interface module (hsim), môđun giao diện tốc độ cao, line interface module, môđun giao diện đường truyền,...
  • bre & name / ə,veɪlə'bɪləti /, Danh từ: tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được, sự có thể kiếm được, sự có thể mua được, sự có thể có được, sự có hiệu...
  • tính dùng lại được, khả năng dùng lại, reusability of shuttering, khả năng dùng lại ván khuôn
  • chất lỏng đậm đặc, dung dịch đậm đặc, rich liquid chamber, buồng chất lỏng đậm đặc, rich liquid chamber, buồng dung dịch đậm đặc, rich liquid conduit, đường ống dung dịch đậm đặc
  • do thư tín dụng định, dưới thư tín dụng,
  • điểm cuối hành trình (pittông), điểm chết dưới(động cơ đứng), điểm cuối hành trình (pit tông), điểm chết dưới (động cơ đứng), giới hạn đáy, đầu to thanh truyền,
  • Đa ứng dụng, việc sử dụng đất cho nhiều mục đích; ví dụ, việc cho gia súc ăn cỏ, bảo vệ đường phân nước và động vật hoang dã, tái tạo và sản xuất gỗ. cũng áp dụng cho việc sử dụng thể...
  • bre & name / ə'veɪləbl /, Tính từ: sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu lực, có giá trị, chưa có người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top