Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eau de vie” Tìm theo Từ | Cụm từ (179.840) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'bju:ti /, Danh từ: vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, Cấu trúc từ: beauty is only skin deep, beauty dies and fades...
  • / ´dri:m¸laik /, Tính từ: kỳ diệu, huyền ảo, lung linh, như trong mơ, hão huyền, Từ đồng nghĩa: adjective, dreamlike beauty, sắc đẹp tuyệt trần, sắc...
  • / ´ræviʃiη /, Tính từ: làm say mê, làm say đắm, mê hồn, Từ đồng nghĩa: adjective, ravishing beauty, sắc đẹp mê hồn, adorable , alluring , appealing , beautiful...
  • vỉa đồng nhất, biện pháp, điệp, vỉa, antiheaving measures, biện pháp chống sóng cồn, city sanitation measures, biện pháp vệ sinh thành phố, disciplinary measures, biện pháp kỷ luật, fire precaution measures, các...
  • Danh từ: tính siêu việt, vô song, surpassing beauty, vẻ đẹp vô song
  • Danh từ: ( treasury bill) trái phiếu kho bạc (hối phiếu do chính phủ phát hành để thu tiền mặt cho những nhu cầu nhất thời), (từ mỹ, nghĩa mỹ) vốn đầu tư của chính phủ...
  • nhu cầu điện năng đỉnh, nhu cầu phụ tải đỉnh, phụ tải đỉnh, nhu cầu cao điểm, thời kỳ tiêu thụ cao điểm (điện lực), nhu cầu cao điểm, reducing peak demand, việc giảm (thiểu) phụ tải đỉnh,...
  • khí cụ đo lường, khí cụ đo, dụng cụ đo, dụng cụ đo lường, hệ thống đo, máy đo, thiết bị đo, ball prover flow measuring device, dụng cụ đo dòng thử bi, control and measuring device, dụng cụ đo kiểm tra,...
  • / ´bændou /, Danh từ, số nhiều .bandeaux: dải buộc tóc (phụ nữ), dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu), Từ đồng nghĩa: noun, fillet , strip...
  • danh từ, số nhiều .beaux mondes, .beau mondes, xã hội thượng lưu,
  • danh từ, cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc, Từ đồng nghĩa: noun, epitome , exemplar , good example , ideal , ideal beauty , model , nonpareil , paragon , perfection , perfect model , perfect...
  • / 'bju:təfuli /, Phó từ: tốt đẹp, đáng hài lòng, he plays tennis beautifully, anh ta chơi tennis rất hay, my micro-computer always works beautifully, máy vi tính của tôi luôn luôn làm việc rất...
  • bre / 'deɪbju: /, name / deɪ'bju: /, Danh từ: lần trình diễn đầu tiên (của diễn viên), sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng, Xây dựng: khởi kiện,...
  • / ´frikən¸dou /, Danh từ, số nhiều .fricandeaux: thịt bê hầm, thịt bê rán; miếng thịt bê hầm, miếng thịt bê rán,
  • danh từ (cũng debut) sự xuất hiện lần đầu tiên trước công chúng của một diễn viên (trên sân khấu, ..),
  • / ¸ina:ti´fiʃəl /, tính từ, tự nhiên; không điệu bộ, không màu mè, thiếu mỹ thuật, thiếu nghệ thuật; không mỹ thuật, không nghệ thuật, inartificial beauty, vẻ đẹp tự nhiên
  • chất thải dầu khí, khí và bùn dầu khoan, nước biển chứa dầu và chất thải khác có liên quan đến việc thăm dò để phát triển và sản xuất dầu thô hay khí thiên nhiên.
  • eritrea (ge'ez ኤርትራ ʾĒrtrā) is a country in northern east africa. the name is derived from the latin word for red sea, mare erythraeum, itself derived from a similar greek word meaning "red" (ερυθρός, erythros). the country is bordered...
  • / ´græti¸faiiη /, tính từ, làm hài lòng, làm phấn khởi, it's very gratifying to realize that your younger sister has been graded a in the beauty contest, thật là phấn khởi khi biết em của anh được xếp hạng a trong cuộc...
  • / 'dʒæmbou /, Danh từ; số nhiều jambeaux: miếng giáp che bắp chân dưới đầu gối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top