Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Effacez” Tìm theo Từ | Cụm từ (78) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ghép nối song song, giao diện song song, giao tiếp song song, khớp nối song song, centronics parallel interface, giao diện song song centronics, enhanced parallel interface, giao diện song song nâng cấp, hippi ( high performance parallel...
  • nivô khung, mức khung, frame level interface, giao diện mức khung
  • giao diện chương trình, program-to-program interface, giao diện chương trình-chương trình, vcpi ( virtual control program interface ), giao diện chương trình điều khiển ảo, virtual control program interface (vcpi), giao diện...
  • tiểu hệ chức năng, functional subsystem interface, giao diện tiểu hệ chức năng
  • thiết bị đồ họa, gdi graphic device interface, giao diện thiết bị đồ họa
  • mạch (phụ) tải, mạch gánh, mạch tải, load circuit efficence, hiệu suất mạch tải
  • bộ điều hợp giao diện, bộ giao tiếp, bộ tương hợp giao diện, bộ điều hợp, ring interface adapter, bộ điều hợp giao diện vòng, peripheral interface adapter (pla), bộ tương hợp giao diện ngoại vi, pla ( peripheralinterface...
  • giao diện nối tiếp, giao tiếp nối tiếp, giao diện từng kỳ, dao diện nối tiếp, ghép nối tiếp, high speed serial interface, giao diện nối tiếp tốc độ cao, high-speed serial interface (hssi), giao diện nối tiếp...
  • đường lệnh, dòng lệnh, đường truyền lệnh, cli ( command line interface ), giao diện dòng lệnh, command line argument, đối số dòng lệnh, command line flag, cờ hiệu dòng lệnh, command line interface, giao diện dòng...
  • ngôn ngữ đặc tả, ngôn ngữ biệt định, algebraic specification language, ngôn ngữ đặc tả đại số, interface specification language (isl), ngôn ngữ đặc tả giao diện, isl ( interfacespecification language ), ngôn ngữ...
  • mức gói, mức bó, mức khối dữ liệu, packet level interface, giao diện mức khối dữ liệu
  • / ´vɔlt´fa:s /, Danh từ: sự quay trở lại, sự quay ngược lại, sự thay đổi tuần hoàn, (nghĩa bóng) sự thay đổi ý kiến; sự trở mặt, sự đảo ngược thái độ, to make a volte-face,...
  • giấy sáp, Kỹ thuật chung: giấy nến, double-faced wax paper, giấy nến hai mặt
  • như graphic, có vẽ hình, họa tính, thuộc đồ thị, đồ họa, graphical user interface, (tin học) hệ giao tiếp đồ hoạ
  • Danh từ: (vi tính) bản in ra giấy, bản sao cứng, bản sao chép cứng, bản in ra, bản sao vĩnh viễn, bản cứng, bản in trên giấy, hard copy interface, giao diện bản sao cứng
  • Thành Ngữ: gui, gui -giao diện đồ hoạ người - máy, giao diện đồ họa, graphical user interface, (tin học) hệ giao tiếp đồ hoạ
  • / ´insələnt /, Tính từ: xấc láo, láo xược, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abusive , arrogant , barefaced...
  • / ´haipə¸fɔ:məns /, Ô tô: tính năng tốt, Kỹ thuật chung: hiệu suất cao, high-performance battery, ắcqui hiệu suất cao, hippi ( high performance parallel interface...
  • / græ´fi:ti /, Từ đồng nghĩa: noun, cave painting , defacement , doodles , scribbling
  • ngôn ngữ tự nhiên, ngôn ngữ tự nhiên, natural language interface, giao diện ngôn ngữ tự nhiên, natural language query, hỏi bằng ngôn ngữ tự nhiên, natural language software, phần mềm ngôn ngữ tự nhiên, nli ( naturallanguage...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top