Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Austrian” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.517) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( australia, (thông tục)) cuộc liên hoan, sự chè chén lu bù,
  • Danh từ, số nhiều .haustoria:, h˜:s't˜:ri”, (thực vật học) giác mút
  • viết tắt ( sw), ( rađio) sóng ngắn ( short wave), tây nam ( south western), sw australia, miền tây nam nước úc
  • / ´bɔmbæst /, Danh từ: lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, claptrap , fustian , grandiloquence , magniloquence , orotundity...
  • / ´swægmən /, Danh từ, số nhiều swagmen: ( australia) kẻ sống lang thang; người đi lang thang, như swaggi,
  • / ¸maikrou´nu:triənt /, Y học: chất dinh dưỡng vi lượng,
  • / græn´diləkwəns /, danh từ, tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ, (văn học) tính kêu rỗng, Từ đồng nghĩa: noun, claptrap , fustian , magniloquence , orotundity , rant , turgidity
  • Danh từ: (viết tắt) transceiver máy thu phát vô tuyến, máy thu phát, str ( synchrtoneoustransmitter receiver ), máy thu phát đồng bộ, synchronous...
  • Danh từ: cốc rượu uống lúc mặt trời lặn, (từ australia) người lang thang tìm việc làm đến vào gần tối để tìm nơi ăn ngủ nhờ,...
  • / ´hai¸saundiη /, tính từ, kêu, rỗng, khoa trương, Từ đồng nghĩa: adjective, aureate , bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown , magniloquent , orotund , overblown ,...
  • Danh từ: ( australia) người làm công ở một trại chăn cừu, ( mỹ) người khuân vác ở bến tàu, người khuân vác ở bến tàu,
  • / ¸epi´gæstriəm /, Danh từ: (giải phẫu) thượng vị, Y học: vùng thượng vị,
  • / ´ɔ:riit /, Tính từ: vàng ánh, màu vàng, rực rỡ, chói lọi, Từ đồng nghĩa: adjective, bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown...
  • người thành phố xitni ( australia),
  • / ¸mesou´gæstriəm /, Danh từ: màng treo dạ dày, Y học: màng treo dạ dày (phôi),
  • Danh từ: ( australia) nhà chái,
  • / ´nju:triənt /, Tính từ: bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng, Danh từ: chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng, Y học:...
  • tuvalu, formerly known as the ellice islands, is a polynesian island nation located in the pacific ocean midway between hawaii and australia. its nearest neighbours are kiribati, samoa and fiji. comprising 4 reef islands and 5 true atolls, with a total...
  • như lustrine, sự đánh bóng, sự mài nhẵn,
  • / mæg'niləkwəns /, danh từ, sự khoe khoang, sự khoác lác, tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, claptrap , fustian , grandiloquence , orotundity , rant , turgidity
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top