Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Partial” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.035) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chính quyền địa phương, local government stock, chứng khoán chính quyền địa phương, partial tax transfer to local government, chuyển nhượng một phần thuế cho chính quyền địa phương
  • Idioms: to be partial to sb, tư vị người nào
  • / ´bloubai´blou /, tính từ, chi tiết; tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, a blow-by-blow account, sự tính toán chi tiết, circumstantial , full , minute , particular , thorough
  • Idioms: to be partial to music, mê thích âm nhạc
  • tổn thất riêng, tổn thất riêng, tổn thất riêng, free of particular average, miễn bồi thương tổn thất riêng, with particular average, kể cả tổn thất riêng, free of particular average clause, điều khoản miễn bồi...
  • / ´reisist /, như racialist, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, anti-semitic , biased , illiberal , intolerant , narrow-minded , opinionated , partial , prejudiced , sectarian , small-minded , xenophobic, anti-semite...
  • hệ số riêng, hệ số vi phân, đạo hàm, vi phân, hệ số sai biệt, hệ số vi phân, partial differential coefficient, hệ số vi phân riêng, second differential coefficient, hệ số vi phân bậc hai, successive differential...
  • các ghi các tích, cái ghi các tích, thanh ghi tích, partial product register, thanh ghi tích bộ phận
  • áp lực cục bộ, suất riêng phần, áp suất riêng, áp suất cục bộ, áp suất riêng phần, áp suất thành phần, áp suất riêng phần, áp suất riêng phần, law of partial pressure, định luật áp suất riêng phần,...
  • Thành Ngữ:, one's bright particular star, mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện
  • / ´sepəritnis /, danh từ, tính chất riêng rẽ, tính chất riêng biệt, Từ đồng nghĩa: noun, discreteness , distinctiveness , particularity , singularity
  • sự trùng hợp, balance confounding, sự trùng hợp cân bằng, balanced confounding, sự trùng hợp cân bằng, partial confounding, sự trùng hợp bộ phận
  • hệ số an toàn, hệ số an toàn (sf), hệ số an toàn, hệ số an toàn, partial safety factor, hệ số an toàn từng phần, permeable safety factor, hệ số an toàn cho phép
  • / en´demik /, Tính từ: đặc thù (địa phương), đầy rẫy, tràn lan, lan rộng (prevalent in or peculiar to a particular locality, region, or people), (sinh vật học) đặc hữu (loài sinh vật...),...
  • Tính từ: quân phiệt, Từ đồng nghĩa: adjective, bellicose , martial , warlike
  • / im'piəriəlizm /, Danh từ: chủ nghĩa đế quốc, Đế quốc, (sử học) sự thống trị của hoàng đế, Kinh tế: chủ nghĩa đế quốc, colonial imperialism,...
  • Danh từ: pháo dã chiến ( (cũng) field-artillery),
  • / mɔut /, Danh từ: lời nói dí dỏm, Từ đồng nghĩa: noun, atom , bit , crumb , dot , fleck , fragment , grain , iota , particle , small thing , smidgen , speckle , tiny...
  • / ´fi:lda:¸tiləri /, danh từ, (quân sự), (như) field-piece, ( field-artillery) binh chủng pháo dã chiến,
  • / ´aitə¸maizd /, tính từ, ghi thành từng khoản, ghi thành từng món, Từ đồng nghĩa: adjective, particularized , enumerated , detailed
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top