Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn acrobat” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.600) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • pin nhiên liệu dùng cácbonat nóng chảy,
  • sau, siêu, biến đổi, metasedimentary, sau trầm tích, metaphysics, siêu hình học, metachromatic, biến sắc
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Danh từ: (điện học) đèn cung lửa, đèn hồ quang,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • độ cứng cacbonat, độ cứng cacbonat, carbonate hardness of water, độ cứng cacbonát của nước
  • / 'kɑ:bənit /, Danh từ: (hoá học) cacbonat, Kinh tế: cacbonat, Địa chất: cacbonat, Từ đồng nghĩa:...
  • độ cứng thường xuyên (không cácbonat hóa), độ cứng thường xuyên, độ cứng vĩnh cửu, độ cứng cố định,
  • Nghĩa chuyên nghành: một chất liệu tổng hợp polymethylmethacrylate. với các tên khác nhau gồm: lucite, perspex, và plexiglass.,
  • Danh từ: (khoáng chất) grafit, Ngoại động từ: Đánh bóng bằng grafit, chì đen cacbonat hóa, grafit,
  • / ¸ju:zə:´peiʃən /, danh từ, sự chiếm, sự chiếm đoạt; sự tiếm quyền, sự cướp quyền, Từ đồng nghĩa: noun, appropriation , arrogation , assumption , preemption , seizure
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • cacbonat kali, kali cacbonat, kali cacbonat,
  • cacbonat bazơ, cacbonat bazơ, cacbonat kiềm,
  • natri bicacbonat, natri hyđyocacbonat, sođa bicacbonat,
  • cacbonat hóa, sự cacbonat hóa, sự cacbonat hóa,
  • / 'æsəbeit /, như exacerbate, Từ đồng nghĩa: verb, aggravate , annoy , disturb , perturb , provoke , rattle one ’s cage , embitter , envenom , exasperate , infuriate , irritate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top