Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn acrobat” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.600) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • acrobatic fighting style (drunken fist, drunken boxing, drunkard's boxing),
  • / ¸ækrə´bætiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: thuật leo dây, thuật nhào lộn, Động tác nhào lộn, Từ đồng nghĩa: noun, aerial acrobatics, (hàng...
  • / ´dʒimnæst /, Danh từ: huấn luyện viên thể dục; chuyên viên thể dục, Từ đồng nghĩa: noun, acrobat , athlete , jumper , tumbler
  • metacromatin,
  • chất không màu ,acromatin ( vô sắc tố ),
  • thấu kính acromat, thấu kính tiêu sắc, thấu kính tiêu sắc,
  • thấu kính siêu acromat,
  • / ˈɒnər /, như honour, huy chương, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, verb, account , adoration , adulation , aggrandizement , apotheosis , approbation...
  • / 'ækrou,mæt /, Danh từ: kính không màu, kính acromat, kính tiêu sắc, thấu kính tiêu sắc người mù sắc.,
  • / kə´mendətəri /, Tính từ: khen ngợi, ca ngợi, tán dương; tuyên dương, giới thiệu, tiến cử, Từ đồng nghĩa: adjective, acclamatory , approbatory , congratulatory...
"
  • / ə'klæmətəri /, Tính từ: hoan hô, bằng cách hoan hô, Từ đồng nghĩa: adjective, acclamatory vote, bầu bằng cách hoan hô, approbatory , commendatory , congratulatory...
  • ascobat,
  • / ¸repri´henʃən /, danh từ, sự chỉ trích, sự khiển trách, Từ đồng nghĩa: noun, censure , condemnation , criticism , denunciation , reprobation
  • / ´reprəbətiv /, tính từ, có tính chất reprobate,
  • / ´pekənt /, Tính từ: có lỗi lầm, có tội lỗi, (y học) gây bệnh; có hại, Từ đồng nghĩa: adjective, bad , black , immoral , iniquitous , reprobate , sinful...
  • /,repri'hend/, Ngoại động từ: chỉ trích, khiển trách (ai, lối cư xử của ai), Từ đồng nghĩa: verb, censure , condemn , denounce , reprobate , admonish , berate...
  • / ɑ:'θraitis /, Danh từ: (y học) chứng viêm khớp, Kỹ thuật chung: viêm khớp, acro-arthritis, viêm khớp đầu (ngọn) chi, rheumatoid arthritis, viêm khớp dạng...
  • bác bỏ, gập lại: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, decline , disapprove , dismiss , rebuff , refuse , reprobate , repudiate...
  • Danh từ: (hoá học) đicromat, đicromat, đicromat n2cr2o7, lưỡng sắc,
  • / i´nikwitəs /, tính từ, trái với đạo lý; tội lỗi, bất hợp lý, Từ đồng nghĩa: adjective, vicious , evil , sinful , unfair , wicked , bad , black , immoral , peccant , reprobate , wrong , corrupt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top