Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn agleam” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.598) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bə'gleəriəsli /,
  • / bə'gleəriəs /, Tính từ: có tính cách trộm cắp,
  • Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, a set of gleaming white teeth, một hàm răng trắng bóng, glassy , glistening ,...
  • / 'gæləmi:n /, Danh từ: (hoá học) galamin, Y học: loài thuốc chích dùng đề gây dãn cơ khi gây mê. tên thương mại flaxedil.,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, glassy , gleaming , lustrous , polished , shining , shiny
  • / ´glɛəriη /, Tính từ: sáng chói, chói loà, hào phóng, loè loẹt, trừng trừng giận dữ, rõ ràng, rành rành, hiển nhiên, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´glɛəriəs /, tính từ, có lòng trắng, như lòng trắng, có chất dính dạng lòng trắng trứng,
  • / in´snɛəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , enmeshment , involvement
  • / in´meʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , ensnarement , involvement
  • / ´glæmə /, như glamour,
  • Tính từ: tinh mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, acute , alert , argus-eyed , attentive , aware , eagle-eyed , keen , observant...
  • / ¸inkæn´des /, Nội động từ: nóng sáng, Ngoại động từ: làm nóng sáng, Từ đồng nghĩa: verb, blaze , burn , gleam , glow...
  • / ´glæməraiz /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tán dương, tán tụng, hình thái từ:, most of naughty bosses glamorize sexual harassment, đa số các ông...
  • / ´eiglit /, như aglet,
  • Thành Ngữ:, a gleam in sb's eye, niềm hy vọng trong tâm tưởng của ai
  • / ¸eigwi´let /, Danh từ: dây tua (quân phục) ( (cũng) aglet),
  • / ´plaiəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , resilience , resiliency , spring...
  • / ri´ziliənsi /, như resilience, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , buoyancy , elasticity , ductility , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , pliantness...
  • / ´plaiənsi /, như pliability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliantness , resilience , resiliency...
  • Danh từ số nhiều của .tableau vivant: như tableau vivant,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top