Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn arietta” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.507) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸fɔ:mju´leiik /, tính từ, có tính cách công thức, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace , cut-and-dried , garden , garden-variety , indifferent , mediocre , plain , routine , run-of-the-mill...
  • có nhiều màu, đasắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromous , varicolored , variegated , versicolor , versicolored
  • Chuyên ngành điện: khoảng cách trụ đồng nhất, the ruling span is defined as the assumed uniform span that most closely resembles the variety of spans that are in any particular section of the line - là...
  • điểm những đốm màu khác nhau, có nhiều màu, nhiều sắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromic , polychromous , varicolored , variegated , versicolored,...
  • như variety show, nghệ thuật tạp kỹ,
  • / ¸a:ri:´etə /, danh từ, (âm nhạc) ariet,
  • đi-ốt baritt,
  • Danh từ: operetta ( ôpêra hài hước lãng mạn),
  • Danh từ số nhiều stretta, stretti, strettos: (nhạc) đoạn đuổi dồn,
  • / tipt /, tính từ, bịt đầu, tipped cigarettes, thuốc lá đầu lọc
  • Danh từ: (viết tắt) của packet (gói nhỏ), 1 pkt cigarettes, 1 gói thuốc lá
  • Idioms: to take a long drag on one 's cigarette, rít một hơi thuốc lá
  • / ´filtə¸tipt /, tính từ, có đầu lọc (điếu thuốc lá), filter-tipped cigarettes, thuốc lá điếu có đầu lọc
  • Idioms: to have a hankering for a cigarette, cảm thấy thèm thuốc lá
  • / ¸ɔpə´retə /, Danh từ: Ôpêret (nhạc kịch hài, nhẹ nhàng, ngắn), she likes operetta, chị ta thích xem Ôpêret
  • / ri´gretəbl /, Tính từ: Đáng tiếc, đáng hối tiếc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, regrettable failures,...
  • / ¸ma:kitə´biliti /, như marketableness, Từ đồng nghĩa: noun, marketableness , salability , salableness
  • / ,seilə'biliti /, danh từ, tính có thể bán được, tính dễ bán, Từ đồng nghĩa: noun, marketability , marketableness , salableness
  • / pə´rentl /, Tính từ: (thuộc) cha mẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, parental love, tình thương cha mẹ, children lacking parental care, những đứa trẻ thiếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top