Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn askant” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.666) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều asientos: hiệp ước thương mại,
  • / ri´ga:dənt /, Danh từ: ngoái đầu lại (hình con sư tử trên huy hiệu),
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • danh từ, phòng cấp cứu ( (cũng) gọi là casualty department),
  • Phó từ: bất lợi, us embargo influences our economy disadvantageously, lệnh cấm vận của hoa kỳ ảnh hưởng bất lợi đến nền kinh tế của...
  • / ¸laikənifi´keiʃən /, Y học: đài tiễn hóa, hằn cổ trâu,
  • / ¸dʒaigæn´tesk /, tính từ, khổng lồ, Từ đồng nghĩa: adjective, behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , colossal , cyclopean , elephantine , enormous , gargantuan , gigantic , herculean , heroic ,...
  • / ´sə:pənt¸gra:s /, danh từ, (thực vật học) cây quyền sâm núi,
  • Thành Ngữ: trát chừa trống (trát bắt để trống tên), dormant warrant, trát khống chỉ (muốn bắt ai thì điền tên người ấy vào)
  • / in´dju:smənt /, Danh từ: sự xui khiến, Điều xui khiến, nguyên nhân xui khiến; lý do xui khiến, Kinh tế: của hối lộ, dẫn dụ, nguồn gốc, nguyên...
  • / 'sa:məntəm /, Danh từ, số nhiều .sarmenta: thân bồ; cành leo,
  • / ´frædʒailnis /, danh từ, tính dẽ vỡ, dễ gãy, giòn, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality...
  • / in´trepidnis /, như intrepidity, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , mettle , nerve...
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • / ¸eli´fæntain /, Tính từ: (thuộc) voi, to kềnh, đồ sộ; kềnh càng, Từ đồng nghĩa: adjective, behemothic , big , colossal , enormous , extensive , gargantuan...
  • như plentiful, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , ample , bounteous , bountiful , copious , heavy , plenitudinous , plentiful , substantial , voluminous,...
  • / 'tæmi /, Danh từ: vải mặt rây, lượt, sa, mũ bêrê xcốtlen (như) tam-o'-shanter, Kỹ thuật chung: rây (vải), Kinh tế: cái...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed , permitted , warranted , conventional , orthodox , received , recognized , conclusive , official...
  • / ¸disin´tə:mənt /, danh từ, sự khai quật, sự đào lên, sự đào mả,
  • / ´rein¸kout /, Danh từ: Áo mưa, Từ đồng nghĩa: noun, mac , mack , mackintosh , overcoat , poncho , slicker , trench coat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top