Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn askant” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.666) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fezənt /, Danh từ, số nhiều .pheasant, pheasants: (động vật học) con gà lôi, chim trĩ; thức ăn chế biến từ chúng, một đôi gà lôi, con chi trĩ, brace of pheasants, roast pheasant,...
"
  • từ kế askania-achmidt,
  • / əˈskæns /, Phó từ: về một bên, nghiêng, (nghĩa bóng) nghi ngờ, ngờ vực, Từ đồng nghĩa: adverb, to look askance at someone, (nghĩa bóng) nhìn ai một...
  • Phó từ: hồ nghi, ngờ vực, Từ đồng nghĩa: adverb, doubtingly , indecisively , suspiciously , askance , doubtfully...
  • Phó từ: nghi ngại, hồ nghi, Từ đồng nghĩa: adverb, askance , dubiously , questioningly
  • / ʌn'plezəntnis /, danh từ, Điều khó chịu, tính khó ưa, tính khó chịu, sự hiểu lầm; sự cãi cọ, the late unpleasantness, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) cuộc nội chiến ( 18611865)
  • / ʌn'plezənt /, Tính từ: không dễ chịu, khó chịu, khó ưa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, unpleasant...
  • cân xoắn askania eotvos,
  • / ´lændlis /, tính từ, không có ruộng đất, mênh mông, không bờ bến (biển), poor and landless peasants, bần cố nông
  • / kən´dʒi:niəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congeniality , cordiality , cordialness , friendliness , geniality , genialness , pleasantness ,...
  • / ri´næsənt /, Tính từ: trở nên tích cực lại; tái sinh, renascent enthusiasm, nhiệt tình mới
  • / ˌdɪskənˈtɛnt /, Danh từ: sự bất mãn, sự bất bình, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, depression , discontentment...
  • / ə´mə:smənt /, danh từ, sự bắt nộp phạt, sự phạt vạ, tiền phạt, sự phạt, sự trừng phạt, Từ đồng nghĩa: noun, mulct , penalty
  • / ´inəsəntli /, phó từ, ngây thơ, vô tội, Từ đồng nghĩa: adverb, kindly , politely , naively
  • / ´mə:kənti¸lizəm /, Danh từ: tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn, chủ nghĩa trọng thương, Kinh tế: chủ nghĩa thương nghiệp, chủ nghĩa trọng...
  • / 'tælənt'skaut /, danh từ, người săn lùng tài năng (chuyên đi tìm những diễn viên có tài cho các ngành giải trí, các vận động viên cho các đội thể thao..),
  • / ¸ri:im´bə:smənt /, Danh từ: sự hoàn lại, sự trả lại, sự bồi hoàn (số tiền đã tiêu..), Kỹ thuật chung: sự đền bù, sự hoàn vốn, sự trả...
  • / ´ʃænti /, danh từ, chòi; lều, lán, chuồng gia súc, nhà lụp xụp tồi tàn, hò kéo thuyền (của thuỷ thủ trước đây (thường) hát khi kéo thuyền..) (như) chantey, chanty, sea-shanty, Từ...
  • / ə'kju:zə /, danh từ, uỷ viên công tố, người buộc tội, nguyên cáo, Từ đồng nghĩa: noun, indicter , informer , prosecutor , rat * , tattletale * , denouncer , claimant , plaintiff , complainant...
  • / 'mækintɔʃ /, như mackintosh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top