Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn attempt” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.495) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • Idioms: to take sb 's attention off sth, làm cho người nào không để ý, không quan tâm đến việc gì
  • Thành Ngữ:, to snap to attention, nhanh chóng vào tư thế nghiêm
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, loathed , abhorred , abominated , detested , disliked , execrated , cursed , anathematized , unpopular , avoided , shunned , condemned , offensive , undesirable
  • / pə'remptəri /, Tính từ: cưỡng bách (bắt buộc tuân theo), dứt khoát, kiên quyết, tối cần, thiết yếu, giáo điều; độc đoán, hống hách, độc tài, võ đoán (người),
  • hệ thống lập trình, conversational programming system, hệ thống lập trình hội thoại, cps ( conversationalprogramming system ), hệ thống lập trình hội thoại, mathematical programming system extended (mpsx), hệ thống lập...
  • / səb¸stænʃi´eiʃən /, Danh từ: sự chứng minh, Kỹ thuật chung: luận chứng, Từ đồng nghĩa: noun, attestation , authentication...
  • Địa chất: mục đích,
  • Thành Ngữ:, to draw sb's attention to sth, luu ý ai v? di?u gì
  • Tính từ: tinh mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, acute , alert , argus-eyed , attentive , aware , eagle-eyed , keen , observant...
  • Idioms: to be very attentive to sb, hết sức ân cần đối với người nào
  • / di´strei /, Tính từ: lãng trí, đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, absent , abstracted , bemused , faraway , inattentive , preoccupied
  • Thành Ngữ:, to call away one's attention, làm cho dãng trí; làm cho không chú ý
  • Danh từ: mũ dạ mềm rộng vành, Từ đồng nghĩa: adjective, active , alert , all ears , attentive , bright , bright-eyed...
  • / ´slouθful /, Tính từ: lười biếng, uể oải, Từ đồng nghĩa: adjective, comatose , dallying , dull , idle , inactive , inattentive , indolent , inert , lackadaisical...
  • / ,mæθi'mætiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: môn toán, toán học, Từ đồng nghĩa: noun, pure mathematics, toán học thuần tuý, applied mathematics,...
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / pə´remptərinis /, danh từ, tính cưỡng bách, tính quả quyết, tính nhất quyết, tính kiên quyết, tính dứt khoát, tính tối cần thiết, tính thiết yếu, tính giáo điều; tính độc đoán, tính độc tài, tính...
  • / kə,rɔbə'rei∫n /, danh từ, sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm, Từ đồng nghĩa: noun, attestation , authentication , demonstration , evidence , proof , substantiation , testament...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top