Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn attempt” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.495) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a genius for mathematics, có thiên tài về toán học
  • mô hình toán học, mô hình toán học, mô hình toán học, comprehensive mathematical model, mô hình toán học toàn bộ, error of the mathematical model, sai số về mô hình toán học
  • như anathematize, Y học: 1.rủa, nguyền rủa 2.rút phép thông công đuổi ra khỏi giáo phái,
  • phép tính vi phân (the mathematics of the variation of a function with respect to changes in independent variables),
  • thạc sĩ khoa học ( master of science), to have an msc in mathematics, có bằng thạc sĩ toán học
  • chiết hình, fractan, phân hình, mathematical fractals, fractan toán học, natural fractals, fractan tự nhiên
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • / ´impri¸keit /, Ngoại động từ: nguyền rủa, Từ đồng nghĩa: verb, anathematize , damn
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ə'sidjuəs /, Tính từ: siêng năng, chuyên cần, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active , attentive , busy...
  • Thành Ngữ:, for the attention of sb, (ở đầu thư) gửi cho ai
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • danh từ, khoa học xã hội; khoa học nhân văn, Từ đồng nghĩa: noun, general education , history , language , liberal studies , literature , mathematics , philosophy , science , trivium and quadrivium,...
  • viết tắt, (thuộc) toán học ( mathematical), nhà toán học ( mathematician),
  • Thành Ngữ:, to get /have sb's undivided attention, là người hoặc vật duy nhất được để ý đến, được ai đặc biệt quan tâm
  • Thán từ: ( (viết tắt) của attention) nghiêm!,
  • Thành Ngữ:, to give one's undivided attention to sth, hết sức chú ý đến điều gì
  • Thành Ngữ:, to catch sb's attention, khiến ai phải chú ý, thu hút sự chú ý của ai
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • Thành Ngữ:, to be all attention, rất chăm chú
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top