Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn belle” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.775) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như libeller,
  • như libeller,
  • / ´laibələ /, danh từ, người phỉ báng, ' laiblist libeller, laibl”
  • lò xo belleville, lò xo belleville, lò xo hình đĩa,
  • xem, a passée belle, cô nàng quá lứa hết duyên
  • lò xo belleville, lò xo hình đĩa,
  • Danh từ; số nhiều glabellae: bộ phận ở trán giữa hai lông mày, glabella (điểm giữa trên gốc mũi),
  • Tính từ: bị trương nở (đất), trương nở, trương nở, big-bellied, có bụng to, pot-bellied, có bụng phệ
  • / ´kɔmbətivnis /, danh từ, tính hiếu chiến, tính thích đánh nhau; tính thích gây gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , contentiousness , hostility , militance...
  • / ´su:θ¸seiə /, Danh từ: thầy bói; nhà tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , clairvoyant , crystal ball gazer , diviner , forecaster , fortune-teller...
  • Danh từ ( số nhiều .umbellae):,
  • Thành Ngữ:, big-bellied, có bụng to
  • / 'dɑ:nsə /, Danh từ: diễn viên múa, người nhảy múa, vũ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, ballet dancer , belly-dancer , chorus girl , coryphee , danseur , danseuse ,...
  • / 'jelou /, Tính từ: vàng, ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực, nhút nhát, nhát gan ( (cũng) yellow-bellied), (từ mỹ,nghĩa mỹ) có tính chất giật gân (báo chí), Danh...
  • / ´lukə /, Danh từ: người nhìn, người xem, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người đẹp ( (cũng) good-looker), Từ đồng nghĩa: noun, belle , lovely , stunner,...
  • / prəg´nɔsti¸keitə /, danh từ, thầy bói, thầy đoán triệu, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , diviner , fortune-teller , medium , oracle , prophet , seer , soothsayer , telepathist , visionary...
  • / ʌn´raivld /, như unrivalled, không có đối thủ, vô địch, Từ đồng nghĩa: adjective, best , beyond compare , champion , excellent , faultless , greatest , incomparable , matchless , outstanding , perfect...
  • / pi´dʌnkl /, Danh từ: (thực vật học) cuống (hoa, quả), Y học: cuống, Từ đồng nghĩa: noun, cerebellar peduncle, cuống tiểu...
  • / pʌg´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bellicoseness , bellicosity , belligerency , combativeness , contentiousness , hostility , militance , militancy , pugnacity , truculence , truculency , belligerence,...
  • kỵ nước, đẩy nước, water repellent painting, sơn kỵ nước, water-repellent admixture, chất phụ gia kỵ nước, water-repellent agent, chất kỵ nước, water-repellent concrete, bê tông kỵ nước, water-repellent facing,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top