Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn caddie” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.777) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kædi /, Danh từ: hộp trà ( (cũng) tea caddy), (như) caddie, Toán & tin: hộp chứa đĩa cd-rom,
  • như squaddie,
  • chuyển đổi địa chỉ, ánh xạ địa chỉ, sự dịch địa chỉ, dat ( dynamicaddress translation ), sự dịch địa chỉ động, network address translation (nat), sự dịch địa chỉ mạng
  • / ´skwɔdi /, Danh từ: người lính (đặc biệt là người binh nhì trẻ); người tân binh, a bunch of squaddies, một tốp lính mới
  • Idioms: to be in a paddy ( in one of one 's paddies ), nổi giận
  • panen bao che, panen chèn khung, tấm ốp (mặt), thermally insulated cladding panel, panen bao che cách nhiệt
  • kết cấu khung, framed structures with sheet cladding, kết cấu khung tấm mỏng, pneumatic framed structures, kết cấu khung bơm hơi
  • c12h22, đođecađien,
  • / 'kændid /, Tính từ: kết thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, Đường mật, nịnh nọt, Kinh tế: đường mật, tẩm đường, candied words,...
  • pin cađimi, pin cađimi (pin chuẩn), nickel-cadmium cell, pin cađimi-nicken
  • / ¸brædi´ka:diə /, Y học: nhịp tim chậm, cardiomuscular bradycardia, nhịp tim chậm bệnh cơ tim, clinostatis bradycardia, nhịp tim chậm thế nằm, sinus bradycardia, nhịp tim chậm xoang
  • / 'kædou /, Danh từ, số nhiều caddos, .caddo: người cát-đô (người da đỏ ở mỹ),
  • địa chỉ thiết bị, dev ( deviceaddress field ), trường địa chỉ thiết bị, device address field (dav), trường địa chỉ thiết bị, external-device address, địa chỉ thiết bị ngoài, lda ( logicaldevice address ), địa...
  • / ¸ʌnə´pouzd /, Tính từ: không chống lại, không phản đối, không có đối phương, không có sự đối lập, unopposed candidate, ứng cử viên độc nhất (không có đối thủ)
  • bạc ôxit, ôxit bạc, silver oxide battery, ắcqui bạc ôxit, silver oxide cell, ắcqui bạc ôxit, silver oxide cell, pin bạc ôxit, silver oxide storage battery, ắcqui bạc ôxit, cadmium silver oxide cell, pin ôxit bạc cađimi, silver...
  • Danh từ: hộp đựng chè để dùng hàng ngày (như) caddy,
  • bệnh nocardia (bệnh do vi khuẩn nocardia gây ra, chủ yếu ảnh hưởng tới phổi da, não tạo nên các áp xe),
  • / ´mʌltiə¸dres /, Toán & tin: nhiều địa chỉ, Điện tử & viễn thông: đa địa chỉ, multiaddress calling, cuộc gọi nhiều địa chỉ, multiaddress...
  • / ´kɔdisil /, Danh từ: khoản bổ sung vào tờ di chúc, Kinh tế: bản bổ sung di chúc, Từ đồng nghĩa: noun, addendum , addition...
  • / skændi'neiviə /, Danh từ: scandinavia (tiếng việt thường gọi: xcăngđinavia) là một khu vực ở bắc Âu gồm có vương quốc Đan mạch và 2 quốc gia thuộc bán đảo scandinavia là...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top