Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chum” Tìm theo Từ | Cụm từ (149.172) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnə´tætʃt /, Tính từ: không gắn bó với, không thuộc (một tổ chức, nhóm.. nào), không có vợ (chồng), chưa đính hôn với ai, không có bạn tình thường xuyên, không bị...
  • / [ə´tentivnis] /, danh từ, sự chăm chú, sự chú ý, sự lưu tâm, thái độ ân cần, sự săn sóc chu đáo, Từ đồng nghĩa: noun, concentration , consideration , heedfulness , regardfulness ,...
  • / ¸ʌnə´tendid /, Tính từ: vô chủ, không có người đi theo (người chủ không có mặt), không được chăm sóc, không được giám sát, không được quan tâm, không được chú ý;...
  • / ¸ʌnfə´mentid /, Tính từ: không có men, chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở, không được ủ men, unfermented bread, bánh mì không có men, unfermented liquor, rượu chưa chua,...
  • / ʌn´bli:tʃt /, Tính từ: mộc, chưa tẩy trắng, chưa chuội trắng (vải), Kinh tế: chưa tẩy trắng, unbleached muslin, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải trúc bâu,...
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ʌn´speʃə¸laizd /, Tính từ: không chuyên dụng; không thích ứng, không thiết kế cho một mục đích riêng, không chuyên; không thuộc chuyên gia, không liên quan đến chuyên gia,
  • bình chứa ống chùm, bình chứa ống vỏ, bình ống chùm, bình ống vỏ,
  • / ¸ʌnpɔpju´læriti /, danh từ, tính không có tính chất quần chúng, tính không được quần chúng yêu chuộng,
  • / ʌn´fledʒd /, Tính từ: (động vật học) chưa đủ lông, không thể bay (chim non), (nghĩa bóng) chưa có kinh nghiệm, còn non nớt, chưa từng trải, chưa đủ lông đủ cánh, không được...
  • / ¸ʌndemə´krætik /, Tính từ: không dân chủ; phản dân chủ,
  • / ʌn´si:zənd /, Tính từ: còn tươi, chưa khô (gỗ); còn non, còn chua, còn xanh (quả), không mắm muối, không gia vị (đồ ăn), (quân sự) chưa rèn luyện, chưa thiện chiến, (nghĩa...
  • / ʌn´fɔ:md /, Tính từ: chưa phát triển đầy đủ, chưa phát triển trọn vẹn; non nớt, không có hình, không ra hình gì; chưa thành hình, khó coi, xấu xí, chưa hình thành, chưa xây...
  • / ʌn´peid /, Tính từ: (tài chính) chưa trả tiền, chưa thanh toán, ( + for) chưa trả xong, chưa nhận được tiền công, không nhận được tiền công (người), Được làm mà không...
  • / ʌn´presi¸dentid /, Tính từ: chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective, an unprecedented fact, một sự việc chưa...
  • / ʌn´tæpt /, Tính từ: chưa khô (củi), chưa dùng, chưa khai thác, Điện: không rẽ nhánh (máy biến áp), an untapped inspiration, một nguồn cảm hứng chưa...
  • / ʌn´letəd /, Tính từ: không biết chữ, thất học, mù chữ; vô học, dốt,
  • / ¸ʌndə´loud /, Động từ: chất chưa đủ, chở chưa đủ, nhồi chưa đủ, nhét chưa đủ, Cơ - Điện tử: tải chưa đủ, chở chưa đủ, Xây...
  • / ʌn´tri:tid /, Danh từ: chưa gia công, không chữa, không điều trị (bệnh), Xây dựng: xử lý [chưa được xử lý], Cơ - Điện...
  • / ʌn´i:tn /, Tính từ: chưa ăn, uneaten food, đồ ăn chưa đụng đến, đồ ăn còn thừa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top