Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn chum” Tìm theo Từ | Cụm từ (149.172) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´menʃənəbl /, Tính từ: không nên nhắc đến, không nên nói đến (vì quá chướng...)
  • chi tiết ghép có ren, chốt ren, vít cấy (có) ren hai đầu, gu-giông, đinh chùm, chốt có ren, đinh chìm, đinh vít cấy, đinh vít hai đầu, vít cấy, vít cấy,
  • / ¸ʌndi´veləpt /, Tính từ: không phát triển, không mở mang đầy đủ, chưa rửa (ảnh), chưa được sử dụng cho (công nghiệp) (nông nghiệp), xây dựng..., không luyện tập, không...
  • / ə´bʌndənt /, Tính từ: phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật, Toán & tin: thừa, Kỹ thuật chung: dư, dư thừa,...
  • / ¸ʌndə´reidʒ /, tính từ, chưa đến tuổi trưởng thành; vị thành niên,
  • / ə'nʌnʃieitə /, nút bấm chuông điện,
  • chương trình benchmark, chương trình định chuẩn, chương trình mẫu, chương trình tiêu chuẩn, chương trình thời chuẩn,
  • / ´fʌndiη /, Kinh tế: chuyển thành nợ dài hạn, đảo nợ, sự cấp kinh phí, sự cấp tiền, sự cấp vốn, sự chuyển kỳ trái vụ, sự tích lũy vốn, tài trợ, vay vốn, Từ...
  • / ´ʌndə¸ku:liη /, Hoá học & vật liệu: sự quá nguội, Kỹ thuật chung: sự chậm đông, sự quá lạnh,
  • / ʌn´bi:təbl /, Tính từ: vô địch, không thể đánh bại, không thể vượt qua được, không biết đến thất bại, chưa bị phá, chưa bị giẫm mòn; chưa có người qua lại (đường),...
  • nhiều búp nhọn, nhiều chùm, multiple beam antenna, ăng ten nhiều búp nhọn, multiple-beam aerial, ăng ten nhiều búp nhọn, multiple beam system, hệ thống có nhiều chùm tia, multiple-beam antenna, ăng ten nhiều chùm, multiple-beam...
  • / ´æntrəm /, Danh từ, số nhiều .antra: Kỹ thuật chung: hang, ' “ntr”, (giải phẫu) hang, aditus ad antrum, ống thông hang, ống nhĩ chũm, cardiac antrum, hang...
  • / 'pʌnt∫'lain /, Danh từ: Điểm nút (của một chuyện đùa, truyện kể),
  • / ¸ʌnpri´pɛəd /, Tính từ: không sẵn sàng, không chuẩn bị trước, Từ đồng nghĩa: adjective, unprepared speech, diễn văn không chuẩn bị trước, ad-lib...
  • / ´tʌft¸hʌntə /, danh từ, người thích làm quen với những kẻ quyền cao chức trọng,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • sự đúc theo dây chuyền, chùm liên tục, chùm tia liên tục,
  • / ,kɔnfrʌn'tei∫n /, Danh từ: sự chạm trán, sự đương đầu, sự đối chất, sự đối chiếu, Kỹ thuật chung: sự đối chiếu, Kinh...
  • / ´bʌndə /, Danh từ: bến cảng (ở anh, Ân Độ), Kỹ thuật chung: bến cảng, kè,
  • / kən´dʌkt¸mʌni /, danh từ, tiền đi đường (cho người làm chứng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top