Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coy” Tìm theo Từ | Cụm từ (152.187) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´dɔk /, Ngoại động từ: không đưa (tàu) vào vũng tàu, không đưa (tàu) vào bến, không xây dựng vũng tàu, không xây dựng bến tàu, tách rời, tháo rời (các con tàu vũ trụ),...
  • / ´kʌntri¸wumən /, danh từ, người đàn bà ở nông thôn, người đàn bà đồng xứ, người đàn bà đồng hương, Từ đồng nghĩa: noun, compatriot , fellow citizen
  • / ¸ʌnig´za:mpld /, Tính từ: không tiền khoáng hậu, vô song; không ai sánh kịp, không gì sánh kịp, Từ đồng nghĩa: adjective, alone , incomparable , matchless...
  • / ʌn´rekəg¸naizəbl /, Tính từ: không thể công nhận, không thể thừa nhận, không thể nhận ra, không thể nhận diện, không thể nhận biết được, Toán...
  • / ¸ʌndə´mænd /, Tính từ: thiếu thuỷ thủ (tàu thuỷ); thiếu nhân công (hầm mỏ), (quân sự) thiếu quân số, Giao thông & vận tải: thiếu nhân...
  • bộ đếm điều khiển, computer control counter, bộ đếm điều khiển máy tính, sequence control counter, bộ đếm điều khiển tuần tự
  • / ¸ʌnri´pentənt /, Tính từ: ngoan cố, không chịu sửa đỗi, không cảm thấy ăn năn, không tỏ ra hối lỗi; không tỏ ra ân hận, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ¸ʌnri´mitiη /, Tính từ: không giảm, không ngừng bao giờ, không ngớt, liên tục, dai dẳng, Từ đồng nghĩa: adjective, an unremitting effort, một sự cố...
  • / ¸ʌnri´zɔlvd /, Tính từ: không quyết đoán, không biết tâm, không kiên quyết, còn do dự,, không được giải quyết (vấn đề), không được giải đáp (thắc mắc), không được...
  • / ʌn´fɔ:mju¸leitid /, Tính từ: không được bày tỏ, không được phát biểu, không được nói ra, không được viết thành công thức, unformulated idea, ý kiến không được phát biểu,...
  • / ¸ʌndə´mesti¸keitid /, Tính từ: không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc gia đình, không gắn bó với gia đình (đàn bà), không được thuần dưỡng (động vật),...
  • / ¸ʌnpri´zentəbl /, Tính từ: không chỉnh tề, không bảnh bao; không trưng bày được, không phô ra được, không coi được, không giới thiệu được, không trình bày được, không...
  • ngôn ngữ hướng đối tượng, combined object-oriented language (cool), ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, cool ( combinedobject -oriented language ), ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, cool ( concurrentobject -oriented...
  • / ´i:vniηgs /, phó từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) mỗi buổi tối, tối tối, evenings, i work at the coffee shop, tối tối tôi làm việc ở hiệu cà phê,
  • / ¸ʌni´senʃl /, Tính từ: không cần thiết, không thiết yếu, không cốt yếu, không chủ yếu, thứ yếu; không đáng kể, Danh từ: cái phụ, cái thứ...
  • / wʌn /, Tính từ: một, (số) một, (lúc) một giờ, không thay đổi, duy nhất, một (nào đó), như nhau; thống nhất, it's ten to one that he won't come, chắc chắn là anh ta sẽ không đến,...
  • / ʌn´feiliηgnis /, danh từ, tình trạng không bao giờ chấm dứt, sự liên tục, sự bền bỉ, tính chất không bao giờ cạn, tính chất không bao giờ hết, tính chất có thể tin cậy được, tính chắc chắn,...
  • / ʌn´dɔ:ntidnis /, danh từ, tính ngoan cường; tính dũng cảm, tính không sợ hãi, tính không nản lòng, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness...
  • / ¸ʌndis´tʃa:dʒd /, Tính từ: chưa trả, chưa thanh toán (nợ); chưa phục quyền (phá sản), (quân sự) chưa tháo đạn (súng); chưa giải ngủ (lính), (pháp lý) vẫn còn bắt buộc...
  • bê tông hắc ín, bê tông nhựa đường (hỗn hợp gồm nhựa đường+sỏi đá), bê tông dầu cốc, bê tông nhựa đường, cold laid coarse tar concrete, bê tông hắc ín hạt to đúc nguội, hot laid coarse tar concrete,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top