Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cum” Tìm theo Từ | Cụm từ (149.218) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidate , mucronate , pointy , sharp
  • / ris´triktivnis /, danh từ, sự hạn chế, sự giới hạn, (ngôn ngữ học) sự hạn định (một mệnh đề, một cụm từ quan hệ..),
  • hồ sơ dự thầu, document prepared by bidders in accordance with requirements of the bidding documents, là các tài liệu do các nhà thầu lập theo yêu cầu của hsmt
  • / poul /, Danh từ: sự bầu cử; số phiếu bầu (cộng lại), số người bỏ phiếu, ( the polls) ( số nhiều) nơi bầu cử, cuộc điều tra dư luận, cuộc thăm dò ý kiến (của nhân...
  • / ´fetə /, Danh từ: cái cùm, ( số nhiều) gông cùm, xiềng xích; sự giam cầm, sự kiềm chế, sự câu thúc, Ngoại động từ: cùm (chân ai); xích (ngựa),...
  • / voʊt /, Danh từ: sự bỏ phiếu, sự bầu cử; lá phiếu, ( the vote) số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử), ( the vote) quyền bầu cử, quyền công dân, quyền bỏ phiếu...
  • sự hạ giá (do quyết định của nhà cầm quyền), hủy giao dịch, đẩy lùi tăng giá, sự hạ giá xuống (mức cũ), sự hạ giá xuống mức cũ,
  • /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/ Bản mẫu:Phiên âm Y học Blốc nhĩ thất  Blốc tim Tắc nhĩ thất hoặc nghẽn nhĩ thất http://duocanbinh.vn/db2154-benh-bloc-nhi-that-nguyen-nhan-va-cach-dieu-tri  
  • / ´hɔ:k¸wi:d /, Danh từ: cây thuộc họ cúc (có hoa đỏ, da cam hoặc vàng, (thường) mọc thành cụm),
  • / ¸ʌn´eimiəbl /, Tính từ: khó thương, khó ưa; không có thiện cảm, không gây được thiện cảm,
  • / ¸ʌnsenti´mentəl /, Tính từ: không ủy mị; không đa cảm (về vật), không dễ cảm, không đa cảm, không nhiều tình cảm uỷ mị (về người), không thuộc tình cảm,
  • / ʌn'bent /, past và past part của unbend,
  • / sʌn /, Danh từ: mặt trời; vầng thái dương, ( the sun) ánh nắng, ánh mặt trời, Định tinh (một ngôi sao), (nghĩa bóng) thế, thời, (thơ ca) ngày; năm, cụm đèn trần (ở trần...
  • / in´sensitivnis /, danh từ, sự không có cảm giác; tính không nhạy cảm,
  • / ʌn´bæn /, Động từ, hủy bỏ lệnh cấm, cho phép,
  • tổ máy nguyên cụ, tổ máy nguyên cụm, máy điều hòa compac, máy điều hòa compact,
  • / 'mʌni /, Danh từ: tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, ( số nhiều) những món tiền, ( số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản, Cấu trúc từ:...
  • / ʌn´hju:mən /, Tính từ: không phải là con người; không thuộc con người, không phải là của con người, không có tính người, không có tình cảm con người,
  • / ʌn´lætʃ /, Ngoại động từ: mở khoá, rút chốt, mở chốt (cửa), đẩy then (cửa), Hình Thái Từ: Xây dựng: then [đẩy...
  • / sʌb´misivnis /, danh từ, tính dễ phục tùng, tính dễ quy phục; tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , amenableness , compliance , compliancy , deference...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top