Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn doss” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.477) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,æsilə'rændou /, Danh từ, số nhiều accelerandos, accelerandi: (nhạc) sự nhanh lên, Tính từ, phó từ: (nhạc) nhanh lên,
  • góc chuyển hướng, góc quay, angle of rotation between two adjacent cross sections, góc quay tương hỗ của hai tiết diện
  • độc quyền, quyền độc chiếm, quyền độc hữu, độc quyền, sole right to settle losses, độc quyền quyết định mức tổn thất
  • / ¸ʌndə´sain /, ngoại động từ, ký ở dưới, ký vào (một bức thư), Từ đồng nghĩa: verb, autograph , endorse , inscribe , subscribe
  • nước bóng cao, độ bóng cao, high-gloss foil, màng độ bóng cao, high-gloss paper, giấy có độ bóng cao
  • Idioms: to be at a loss what to do , what to say, bối rối không biết nên làm gì, nên nói gì
  • Thành Ngữ:, to get one's lines crossed, không thể nói chuyện qua điện thoại, vì đường dây bị trục trặc
  • Thành Ngữ:, to cross sb's palm with silver, đưa cho ai một đồng tiền (khi coi bói)
  • / ´nju:z¸mʌηgə /, Danh từ: người hay phao tin, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller ,...
  • hố, Danh từ, cũng .fosse: (quân sự) hào, kênh vận hà,
  • doanh thu, gross revenues, tổng doanh thu của tài sán góp vốn, total revenues, tổng cộng doanh thu
  • thế tự phát, pseudostatic spontaneous potential, thế tự phát giả tĩnh, static spontaneous potential, thế tự phát tĩnh
  • điện trở từ, colossal magneto resistance (cmr), điện trở từ rất lớn
  • prôtein trong máu, enzyme này lâm tăng sản sinhandosterone từ vỏ thượng thậ,
  • phía nóng, đầu ấm, đầu nóng, warm-end losses, tổn thất ở đầu nóng, warm-end temperature, nhiệt độ đầu nóng
  • khu vực công trường, diện tích thực địa, gross site area, toàn bộ khu vực công trường
  • Danh từ: (điện) điện xoáy, dòng điện phucô, dòng foucault, dòng điện xoáy, dòng xoáy, eddy-current braking, hãm bằng dòng foucault, eddy-current loss, tổn hao dòng foucault, eddy-current...
  • giá trị xuất khẩu, gross export value, giá trị xuất khẩu gộp, gross export value, tổng giá trị xuất khẩu, net export value, giá trị xuất khẩu ròng
  • / ´pɔsəm /, Danh từ: (thông tục) thú có túi ôpôt (như) opossum, to play possum, (thông tục) vờ nằm im, giả chết
  • Danh từ: Đa nền tảng, giống cross-platform
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top