Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn double” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.725) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (thông tục) sự giống hệt, vật giống hệt, người giống hệt, Từ đồng nghĩa: noun, doppelganger , carbon copy , clone , copy , dead ringer , double...
  • danh sách liên kết, double linked list, danh sách liên kết kép, doubly linked list, danh sách liên kết kép
  • bể kết tủa, bể làm sạch, bê lắng, bể lắng, thiết bị lắng, bể lắng, double-deck settling basin, bể lắng hai tầng, final settling basin, bể lắng cuối cùng, horizontal flow-type settling basin, bể lắng kiểu...
  • / ´dʌbl¸tʃek /, Động từ, kiểm tra tỉ mỉ, they double-checked the technical details of the machine before delivering it to the buyer, họ kiểm tra tỉ mỉ các chi tiết kỹ thuật của máy trước khi giao cho người mua
  • đập tháo nước, đập tràn, đập xả lũ, đập tràn, double-level spillway dam, đập tháo nước hai tầng, gravity spillway dam, đập tràn trọng lực, self spillway dam, đập tràn tự do, standard spillway dam, đập tràn...
  • / ´kʌplit /, Danh từ: (thơ ca) cặp câu (hai câu thơ dài bằng nhau, vần điệu với nhau trong bài thơ), Từ đồng nghĩa: noun, brace , doublet , duet , duo ,...
  • bình cryo, tăng cryo, double walled cryogenic tank, tăng cryo hai vỏ, double walled cryogenic tank, tăng cryo vách đúp
  • cánh tam giác, cánh mũi tên, cánh tam giác, double delta wing, cánh mũi tên kép, double delta wing, cánh tam giác kép
  • đánh thuế hai lần, đánh thuế trùng, double taxation agreements, hiệp định tránh đánh thuế hai lần, double taxation relief, tránh đánh thuế hai lần, double taxation relief, tránh đánh thuế trùng
  • / ru:bl /, như rouble,
  • that's all double dutch to me!, nói tôi chẳng hiểu mô tê gì cả!, double dutch, lời nói khó hiểu, ngôn ngữ khó hiểu, to talk double dutch, nói khó hiểu
  • tài khoản kép, double account form of balance sheet, hình thức tài khoản kép của bảng tổng kết tài sản, double account system, hệ thống tài khoản kép
  • mộng kép, mộng kép, double tenon joint, mối nối kiểu mộng kép
  • biên từ, double word boundary, biên từ kép, event-word boundary, biên từ chẵn, long word boundary, biên từ dài
  • ren phẳng, ren vuông, double square thread, ren vuông hai đầu mối, square thread screw, vít có đầu ren vuông
  • Idioms: to be double the length of sth, dài bằng hai vật gì
  • giàn treo, rầm treo, dầm treo, suspension girder with double chains, dầm treo kiểu 2 dây xích
  • tốc độ bít, tốc độ bốt, tốc độ dữ liệu, data rate change (drc), thay đổi tốc độ dữ liệu, data rate select (drs), chọn tốc độ dữ liệu, double data rate (ddr), tốc độ dữ liệu gấp đôi, double data...
  • điểm kép, accidental double point, điểm kép ngẫu nhiên
  • Danh từ: tật liền ngón; dính ngón, tật dính ngón, double syndactyly, tật dính ngón tay kép, simple syndactyly, tật dính ngón đơn giản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top