Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dupion” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.958) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / træns´fju:ʒən /, Danh từ: sự rót sang, sự đổ sang, sự chuyển sang, (y học) sự truyền máu (như) blood transfusion, sự truyền, sự truyền thụ (nhiệt tình..), Kỹ...
  • sự phân bố dân cư, population distribution over rural areas, sự phân bố dân cư nông thôn, population distribution within a group of communities, sự phân bố dân cư thôn xã, population distribution within town limits, sự phân...
  • Thành Ngữ:, to lay under contribution, contribution
  • measurement of concentration of coolant solution., mật độ chất tải nhiệt,
  • hiệp bộ, co-gradient substitution, phép thế hiệp bộ
  • / ʌn´kwestʃəniη /, Tính từ: không hay hỏi lại; mù quáng, Từ đồng nghĩa: adjective, unquestioning obedience, sự phục tùng mù quáng, absolute , unconditional...
  • biên hạt, grain boundary diffusion, sự khuếch tán qua biên hạt, grain boundary migration, sự dịch chuyển biên hạt
  • nhóm liên hợp, conjugate groups of linear substitutions, nhóm liên hợp các phép thế tuyến tính
  • / ´proupi:n /, Kỹ thuật chung: propen,
  • bị thiếu, censored distribution, phân phối bị thiếu
  • / ´tə:pi¸tju:d /, Danh từ: tình trạng đồi bại, tính chất đồi bại; sự sa đoạ, tính xấu xa, tính đê tiện, Từ đồng nghĩa: noun, baseness , corruption...
  • đường dây điện trên không, phân phối trên không, overhead distribution line, đường dây phân phối trên không
  • / əb'tru:ʤn /, danh từ, sự ép buộc, sự tống ấn, sự bắt phải theo, hành động ép buộc, Từ đồng nghĩa: noun, unwelcome obtrusion, những sự ép buộc khó chịu, interference , intervention...
  • / di´vɔ:smənt /, danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment , disunion , divorce ,...
  • điều khoản, quy định, constitutional provisions, điều khoản hiến pháp
  • nguyên lý loại trừ, nguyên tắc loại trừ, nguyên tắc ngăn chặn, pauli exclusion principle, nguyên lý loại trừ pauli
  • / dis´misiv /, Tính từ: thô bạo, tùy tiện, a dismissive solution, một giải pháp tùy tiện
  • Danh từ: thuốc nhuộm có khả năng trị các vết bỏng, tím gentian, gentian violet solution, dung dịch tím gentian
  • hơi amoniac, ammonia vapour diffusion, khuếch tán hơi amoniac, ammonia vapour diffusion, sự khuếch tán hơi amoniac
  • / ɔbvi'eiʃn /, danh từ, sự/cách xoá bỏ, Từ đồng nghĩa: noun, determent , deterrence , forestallment , preclusion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top