Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fixture” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.163) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) phim điện ảnh, Kỹ thuật chung: ảnh động, phim chiếu bóng, Từ đồng nghĩa: noun, motion picture...
  • đèn sóng chạy (twf), đèn sóng chạy, microwave-wave traveling-wave tube, đèn sóng chạy sóng milimet, millimetre-wave traveling-wave tube, đèn sóng chạy sóng milimet, miniature traveling-wave tube, đèn sóng chạy tiểu hình,...
  • phần tử ảnh, phần tử ảnh (pixel), phần hình ảnh, điểm ảnh, phần tử hình, picture element (pixel), điểm ảnh, phần tử ảnh
  • như teeny, Từ đồng nghĩa: adjective, diminutive , dwarf , lilliputian , midget , miniature , minuscule , minute , pygmy , wee
  • / spendiɳ /, chi tiêu, sự tiêu, tiêu pha (tiền...), kinh phí, expenditure
  • / ´mɔistʃə¸fri: /, Điện lạnh: không ẩm, không chứa ẩm, Kỹ thuật chung: khô, moisture-free oil, dầu không chứa ẩm
  • như picture-palace,
  • độ nét kém, độ phân giải thấp, phân giải thấp, low resolution facsimile, facsimile có độ phân giải thấp, low-resolution picture transmission (lrpt), truyền ảnh có độ phân giải thấp, lo-res ( lowresolution ), độ...
  • chỉ tiêu tự định, autonomous-expenditure multiplier, số nhân chi tiêu tự định
  • như picture-palace,
  • Danh từ: thuật trang hoàng, thuật trang trí, khuynh hướng trang trí, here is an ornamentalism in the picasso's pictures, đây là thuật trang trí trong...
  • Thành Ngữ:, the furniture of one's pocket, tiền
  • hàm chi phí, hàm chi tiêu, cobb-douglas expenditure function, hàm chỉ tiêu cobb-douglas
  • / lim /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vẽ, Từ đồng nghĩa: verb, delineate , depict , describe , express , image , picture , portray , render , show , draw ,...
  • bản vẽ nét, hình vẽ nét, sơ đồ, vẽ bằng bút chì, Từ đồng nghĩa: noun, black and white , delineation , drawing , illustration , pen-and-ink , pencil drawing , picture , sketch
  • chi phí xây dựng, construction expenditure forecast, dự báo chi phí xây dựng
  • sơ đồ tổ chức, biểu đồ tổ chức, lưu đồ tổ chức, bảng biên chế (xí nghiệp), biểu đồ các tổ chức, biều đồ tổ chức, biểu đồ tổ chức, sơ đồ cơ cấu tổ chức, picture organization chart,...
  • Idioms: to take down a picture, lấy một bức tranh xuống
  • Thành Ngữ:, pretty as a picture, như pretty
  • hình màu, color picture signal, tín hiệu hình màu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top