Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lift” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.605) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´θrifti /, Tính từ: phát triển kém (cây trồng, con nuôi), mọc xấu; trồng không có lợi (cây trồng), không tiết kiệm, không tằn tiện, hoang phí, (từ mỹ,nghĩa mỹ) không...
  • Phó từ: dễ dàng, the athlete can lift this rock effortlessly, chàng lực sĩ có thể nâng tảng đá này lên một cách dễ dàng
  • / ´giə¸ʃift /, Danh từ: sự sang số, Kỹ thuật chung: sự sang số, electrical gearshift, sự sang số bằng điện
  • bệnh liệt hai chi dưới cứng bẩm sinh, bệnh little,
  • / ´pleidʒiə¸raiz /, Động từ: Ăn cắp ý, văn (lời nói, ý kiến..), Từ đồng nghĩa: verb, crib , appropriate , copy , forge , lift , pirate , steal , thieve
  • / lift /, Danh từ: sự nâng lên, sự nhấc lên; sự nâng cao, sự nhấc cao, nhấc bổng, máy nhấc, thang máy, sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng đỡ, chỗ gồ lên, chỗ nhô lên...
  • / mi´lifuənt /, tính từ, ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói), mellifluent words, những lời ngọt ngào, những lời đường mật
  • Thành Ngữ:, to lift up one's head, ngóc đầu dậy
  • Thành Ngữ:, to lift one's hand against somebody, giơ tay đánh ai
  • Thành Ngữ:, to lift up one's voice, voice
  • Thành Ngữ:, to lift ( stir ) a finger, nhích ngón tay (là được)
  • các phụ tùng để nâng, thiết bị để nâng, cơ cấu nâng, palăng nâng, cable lifting gear, cơ cấu nâng bằng cáp, hook type lifting gear, cơ cấu nâng kiểu móc
  • Thành Ngữ:, to lift up one's horn, có nhiều tham vọng
  • diềm kelifit,
  • Thành Ngữ:, to lift one's hands against sb, de do? ho?c t?n công ai
  • tàu chở hàng nặng, tàu trục hàng nặng, heavy- lift ship, tàu trục hàng nặng (có gắn cần trục hàng nặng)
  • Idioms: to take the lid off sth to lift the lid of sth, tiết lộ điều gì
  • / ʌn´kwɔlifaid /, Tính từ: không đủ tư cách, không đủ trình độ (về (pháp lý)..), không đủ thành thạo, không am hiểu (để làm cái gì), hết mức, hoàn toàn, không hạn chế,...
  • quá trễ, không kịp lúc, i came to say goodbye, but it was too little too late she'd already left, tôi có đến chào tạm biệt nhưng đã quá trễ, cô ấy đã ra đi.
  • đường song song clifơt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top