Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ligation” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.877) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như denaturalization,
  • / ¸pi:nəlai´zeiʃən /, như penalisation,
  • đạo hàng quán tính, inertial navigation system (ins), hệ đạo hàng quán tính
  • / ´souna: /, viết tắt, thiết bị phát hiện tàu ngầm ( sound navigation ranging) (như) asdic, Danh từ: xôna, hệ thống định vị vật dưới nước bằng âm hoặc siêu âm, Kỹ...
  • như civilization,
  • như vitalization,
  • như illegalisation,
  • sự khởi tạo, khởi động, khởi tạo, sự thiết lập trạng thái ban đầu, automated system initialization, khởi động hệ thống tự động, automated system initialization...
  • xem từ virtualisation,
  • Danh từ: như finalization,
  • / ,steibəlai'zei∫n /, như stabilization,
  • / ¸indi¸vidju´eiʃən /, như individualization,
  • / ¸nɔ:məlai´zeiʃən /, như normalization,
  • / ,ju:tilai'zeiʃn /, như utilization,
  • / ai¸diəlai´zeiʃən /, như idealization,
  • / ¸li:gəlai´zeiʃən /, như legalization,
  • như industrialization, sự công nghiệp hóa,
  • / ¸inkli´nɔmitə /, Danh từ ( (cũng) .inclination): sở thích, ý thiên về, chiều hướng, khuynh hướng, Cơ khí & công trình: vụn tơi, Xây...
  • Danh từ: (triết học) sự ngoại hiện, Từ đồng nghĩa: noun, exteriorization , incarnation , manifestation , materialization...
  • siêu âm, ultra-sonic sterilization, sự tiệt trùng bằng siêu âm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top