Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn luff” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.632) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: Để lắp vào, snap-on cuffs, cổ tay áo để lắp vào
  • / ´paudə¸pʌf /, danh từ, cái nùi bông thoa phấn (như) puff,
  • / ´nʌm¸skʌl /, Danh từ: người đần độn, người ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , bonehead * , buffoon , cretin , dimwit , dolt , dork , dumbbell...
  • bánh mài bằng đá nhám, Kỹ thuật chung: bánh mài, Từ đồng nghĩa: noun, buff wheel , glazer
  • Thành Ngữ:, by the scruff of the/one's neck, tóm cổ, tóm gáy
  • / ´krouki /, Từ đồng nghĩa: adjective, croaking , gruff , husky
  • Thành Ngữ:, to knock the stuffing out of sb, đánh gục, đánh quỵ
  • Phó từ: khắp nơi; mọi nơi mọi chỗ, they searched high and low but could not find his cuff links, họ tìm khắp nơi mà không thấy khuy măng sét của anh ta đâu.
  • / ¸tætədi´meiliən /, danh từ, người ăn mặc rách rưới, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, ragamuffin , scarecrow, ragged , raggedy
  • Thành Ngữ:, on the cuff, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cho vay, cho chịu
  • bộ khuếch đại đệm, bộ khuếch đại đệm, input buffer amplifier, bộ khuếch đại đệm nhập
  • Thành Ngữ:, to shuffle the cards, (nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách
  • Thành Ngữ:, to fall ( go ) to cuffs, dở đấm dở đá với nhau
  • Thành Ngữ:, to take something in snuff, (từ cổ,nghĩa cổ) phật ý về việc gì
  • / ´wiəriful /, tính từ, mệt nhọc; buồn chán; tẻ nhạt, mệt mỏi; chán ngán, Từ đồng nghĩa: adjective, drear , dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome...
  • Thành Ngữ:, to be up to snuff, (từ lóng) không còn bé bỏng ngây thơ gì nữa
  • / i´li:tist /, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, highbrow , name-dropper , pompous ass , pompous person , social climber , stiff , stuffed shirt, snobby
  • Phó từ: không thể chịu nổi, this fishwife is insufferably mischievous, mụ hàng cá này ranh ma không thể chịu nổi
  • / 'kækineit /, Nội động từ: cười rộ, cười vang, Từ đồng nghĩa: verb, cackle , guffaw
  • / ´sæηktiməni /, như sanctimoniousness, Từ đồng nghĩa: noun, pharisaism , phoniness , sanctimoniousness , tartuffery , two-facedness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top