Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn luminary” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.527) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • preliminary topology,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, inductive , introductory , prefatory , preparatory , preliminary
  • / pri´lim /, Danh từ, số nhiều prelims: (thông tục) cuộc thi kiểm tra, cuộc thi sơ khảo (như) preliminary examination, ( số nhiều) những trang sách (có tiêu đề, nội dung..) trước...
  • đèn (chiếu sáng) khẩn cấp, self-contained emergency luminaire, đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập
  • ánh sáng phản chiếu, ánh sáng phản xạ, reflected-light luminaire, đèn ánh sáng phản xạ
  • ánh sáng tán xạ, diffuse light luminaire, đèn ánh sáng tán xạ
  • Danh từ: bộ đèn, nguồn phát sáng, đèn, nguồn sáng, lumine, bộ đèn, nguồn phát sáng, explosionproof luminaire, nguồn sáng phòng nổ
  • / i¸lu:mi´neitid /, Kỹ thuật chung: chiếu sáng, được rọi sáng, Từ đồng nghĩa: adjective, illuminated body, vật được chiếu sáng, illuminated entry system,...
  • / ə´lu:mineit /, Xây dựng: trộn với phèn, Địa chất: aluminat,
  • / ə¸lu:mi´nifərəs /, tính từ, có phèn; có aluminat,
  • / ¸ekspli´keiʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , construction , decipherment , elucidation , exegesis , exposition , illumination , illustration , interpretation
  • bê tông aluminat, bê tông hydroxit nhôm,
  • canxi aluminat,
  • sự trang trí đèn, sự treo đèn kết hoa, town festival illumination, sự trang trí đèn thành phố
  • / ´edjukətiv /, Tính từ: có tác dụng giáo dục, thuộc sự giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , enlightening , illuminative , informative , instructional...
  • biên độ danh định, nominal amplitude of luminance signal, biên độ danh định của tín hiệu sáng
  • độ chói (đo được) bằng không, zero-luminance plane, mặt phẳng độ chói (đo được) bằng không
  • / i´lu:mi¸neitiη /, tính từ, chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, làm sáng tỏ, làm sáng mắt, làm sáng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, enlightening , fluorescent , illuminated , incandescent...
  • bê tông aluminat,
  • xi măng aluminat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top