Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mean” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.158) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to measure someone with one's eye, nhìn ai từ đầu đến chân
  • Thành Ngữ:, to mean well ( kindly ) by ( to , towards ) someone, có ý tốt đối với ai
  • / mə´levələns /, Danh từ: Ác tâm, ác ý, Ảnh hưởng xấu, Từ đồng nghĩa: noun, despitefulness , ill will , malice , maliciousness , malignancy , malignity , meanness...
  • / ´mi:n¸taim /, Phó từ: trong khi chờ đợi; trong lúc ấy, Danh từ: ( in the meantime) trong khi chờ đợi, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ʌn´mænəlinis /, danh từ, tính bất lịch sự, tính vô lễ; tính vô giáo dục, tính mất dạy,
  • / æn¸fræktʃuəs /, tính từ, quanh co, khúc khuỷu, rắc rối, phức tạp, Từ đồng nghĩa: adjective, flexuous , meandrous , serpentine , sinuous , snaky , tortuous , circuitous , circular , devious...
  • nhiệt độ bức xạ, mean radiant temperature, nhiệt độ bức xạ trung bình
  • liberia, officially the republic of liberia, is a country on the west coast of africa, bordered by sierra leone, guinea, and côte d'ivoire. liberia, which means "land of the free", was founded as an independent nation by free-born and formerly enslaved...
  • / ¸ʌnrou´mæntik /, Tính từ: không lãng mạn; không như tiểu thuyết (về cảm xúc), không viển vông, không hão huyền, thực tế, không ảo tưởng (kế hoạch...), không bao hàm một...
  • tích idean, tích iđean,
  • / ¸mænju´mit /, Ngoại động từ: (sử học) giải phóng (nô lệ), Từ đồng nghĩa: verb, discharge , emancipate , liberate , loose , release
  • lượng mưa hàng năm, lượng mưa năm, mean annual precipitation, lượng mưa năm trung bình
  • / 'vendʤəns /, Danh từ: sự trả thù, sự báo thù, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to seek vengeance upon someone, tìm...
  • Thành Ngữ:, clean slate-club, clean
  • / si´mæntik /, Tính từ: (thuộc) ngữ nghĩa; về nghĩa của từ, về ngữ nghĩa học, Toán & tin: ngữ nghĩa, the semantic content of a sentence, nội dung ngữ...
  • / ˈhɪərˌbaɪ /, Phó từ: bằng biện pháp này, bằng cách này, do đó, nhờ đó, nhờ thế, Từ đồng nghĩa: adverb, with these means , with this , thus , herewith...
  • / mə´lignənsi /, như malignance, Từ đồng nghĩa: noun, despitefulness , ill will , malice , maliciousness , malignity , meanness , nastiness , poisonousness , spite , spitefulness , venomousness , viciousness,...
  • / ʌn´mænidʒəbl /, Tính từ: khó kiểm soát, khó chế biến, khó gia công, khó bảo, cứng đầu/cứng cổ (trẻ con), khó làm chủ được, không làm chủ được (tình hình...), không...
  • / treips /, như trapse, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, amble , ambulate , gad , go on foot , hike , knock about * , lumber , march , meander , pace , parade , plod ,...
  • / ʌn´mænəd /, như unmannerly, Từ đồng nghĩa: adjective, heartfelt , hearty , honest , natural , real , sincere , true , unaffected , unfeigned
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top