Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mighty” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.802) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to speak highly of somebody, nói tốt về ai; ca ngợi ai
  • Danh từ: cuộc chọi gà, this beats cock-fighting, cái này thật vô cùng thú vị
  • thiếu trọng lượng, thiếu hụt trọng lượng, risk of shortage in weight, rửi ro thiếu trọng lượng
  • shock absorbers that use air pressure, rather than springs, to maintain vehicle height., bộ/hệ thống giảm sóc bằng áp suất khí,
  • bê tông cách ly, bê tông cách nhiệt, lightweight insulating concrete, bê tông cách nhiệt nhẹ, refractory insulating concrete, bê tông cách nhiệt chịu lửa
  • Thành Ngữ:, pigs might fly, chuyện khó tin nổi
  • khuôn nắn thẳng, máy nắn (sửa), máy nắn sửa, máy nắn thẳng, máy nắn thẳng, rail straightening machine, máy nắn thẳng ray, roll-straightening machine, máy nắn (thẳng), roller straightening machine, máy nắn thẳng...
  • bút quang, light-pen detection, dò bút quang, light-pen hit, dò bút quang
  • ánh sáng cerenkov, combined cerenkov light, ánh sáng cerenkov kết hợp, combined cerenkov light, ánh sáng cerenkov tổ hợp
  • Thành Ngữ:, to frighten sb to death/out of his wits, o frighten the life out of sb
  • khống chế độ ẩm, điều chỉnh độ ẩm, sự khống chế độ ẩm, sự điều chỉnh độ ẩm, humidity control instrument, khí cụ khống chế độ ẩm, humidity control instrument, dụng cụ điều chỉnh độ ẩm,...
  • Thành Ngữ:, to give sb the green light, cho phép ai hành động, bật đèn xanh cho ai, give the green light, bật đèn xanh.
  • / ´pauəfulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, brawn , might , muscle , potence , potency , power , puissance , sinew , thew
  • ánh sáng phân cực, ánh sáng phân cực, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn quay trái, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn tả truyền, linearly polarized light, ánh sáng phân...
  • dây trời hướng tính, ăng ten hướng tính, giàn ăng ten định hướng, ăng ten chùm, ăng ten định hướng, highly directional antenna, dây trời hướng tính cao, highly directional antenna, ăng ten hướng tính cao
  • Danh từ; số nhiều knights templars, knights templar: hiệp sĩ thánh chiến,
  • cây quỳnh, hoa quỳnh, tên khác: lady of the night, queen of the night, night blooming cereus, dutchman's pipe,
  • trọng lượng vận chuyển (trọng tải), trọng lượng chất hàng, trọng lượng chở, trọng lượng rời bến, trọng lượng vận chuyển (cả bì), net shipping weight, trọng lượng chất hàng tịnh, net shipping weight,...
  • / ´fut¸laits /, Danh từ số nhiều (sân khấu): Đèn chiếu trước sân khấu, nghề sân khấu, to appear before the footlights, lên sân khấu, trở thành diễn viên, to get across the footlights,...
  • / gə´rilə /, như guerilla, Kỹ thuật chung: du kích, Từ đồng nghĩa: noun, commando , freedom fighter , irregular , mercenary , professional soldier , resistance fighter...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top