Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn moderator” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.688) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy kế toán
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • / ´pail¸draivə /, Danh từ: máy để đóng cọc (vào đất), Kỹ thuật chung: búa đóng cọc, máy đóng cọc, pile driver operator, thợ điều khiển búa đóng...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ɔs /, Danh từ: (viết tắt) của ordinary seaman, (viết tắt) của odnance survey, ngoại cỡ, quá khổ ( outside), ( số nhiều ora) miệng, lổ, viết tắt của operator system nghĩa là hệ...
  • máy (búa) đóng cọc, búa thả, búa đầm, búa đóng cọc, giàn đóng cọc, máy đóng cọc, pile driver operator, thợ điều khiển búa đóng cọc, pile-driver working platform, bệ búa đóng cọc, resonant pile driver, giàn...
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • khu vực thông tin, vùng thông tin, label information area, vùng thông tin nhãn, oia ( operatorinformation area ), vùng thông tin của người thao tác, operator information area (oia), vùng thông tin của người thao tác
  • như tabulator, bộ lập bảng, máy tính phân tích, máy lập bảng, tabulating machine operator, người thao tác máy lập bảng
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / di´fə:mənt /, danh từ, sự hoãn, sự trì hoãn, sự để chậm lại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự hoãn quân địch, Từ đồng nghĩa: noun, adjournment , deferral , delay , moratorium , pause , putting...
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
  • mã hướng dẫn, operator guidance code, mã hướng dẫn người thao tác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top