Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mouch” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.686) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnri´dʒenərəsi /,
  • Thành Ngữ:, to stop somebody's mouth, đấm mõm ai (hối lộ cho đừng nói)
  • / ´mʌni¸ɔ:də /, danh từ, phiếu gửi tiền (qua bưu điện),
  • Thành Ngữ:, to laugh on the wrong side of one's mouth, laugh
  • Idioms: to have one 's heart in one 's mouth, hoảng sợ
  • / ʌn´prousest /, tính từ, không bị kiện, chưa chế biến, chưa gia công,
  • Thành Ngữ:, from the horse's mouth, theo nguồn tin đáng tin cậy
  • Thành Ngữ:, to button up one's mouth, (thông tục) im thin thít
  • / ri´nʌnsiətəri /, như renunciative,
  • / ¸ʌndə´reidʒ /, tính từ, chưa đến tuổi trưởng thành; vị thành niên,
  • đây là lần đầu tiên tôi gặp 1 người đến từ vn,
  • / ¸ʌnfə´gɔtən /, Tính từ: không quên; không bị bỏ quên,
  • / kən´sekjutivnis /, danh từ, sự liên tục, sự liên tiếp, sự tiếp liền nhau,
  • / gæm'bu:ʤ /, Danh từ: nhựa cămpuchia (dùng làm thuốc vẽ màu vàng),
  • Thành Ngữ:, to flap one's mouth ; to flap about, nói ba hoa
  • / ¸ʌnə´sju:miηgnis /, Từ đồng nghĩa: noun, plainness , simpleness , simplicity , unostentatiousness , unpretentiousness
  • / ri:´mʌni¸taiz /, Ngoại động từ: phục hồi (tiền, vàng..) thành tiền tệ chính thức,
  • Thành Ngữ:, to put speech into another's mouth, để cho ai nói cái gì
  • / ʌn´tenəbəlnis /,
  • Thành Ngữ:, one's heart leaps into one's mouth, sợ hết hồn, sợ chết khiếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top