Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn move” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.830) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'enveləpiη /, tính từ, bao, bao bọc, enveloping movement, (quân sự) sự điều quân bao vây
  • swivel joint that provides free movement for steering knuckle and control arm., khớp cầu,
  • / rou´bɔtik /, tính từ, như người máy; cứng nhắc, máy móc, robotic movements, những động tác như người máy
  • Idioms: to take an action part in the revolutionary movement, tham gia hoạt động phong trào cách mạng
  • Idioms: to be furtive in one 's movements, có hành động nham hiểm(với người nào)
  • chuyển động không khí, Địa chất: sự chuyển động của không khí, uniform air movement, chuyển động không khí đều đặn
  • the use of cooling fins and air movement to dissipate heat from the engine., hệ thống làm mát không khí, hệ thống làm lạnh không khí,
  • / ¸ænti´klerikl /, Tính từ: chống giáo hội, to launch an anticlerical movement, phát động một phong trào chống giáo hội
  • / kən'ven∫ənəlaiz /, Động từ, làm thành quy ước, quy ước hoá, to conventionalize the movement of national defence, quy ước hoá phong trào quốc phòng toàn dân
  • a system that changes the air-fuel ratio as the vehicle moves to higher or lower elevations., bộ cân bằng khí-nhiên liệu theo độ cao,
  • vỏ trái đất, earth crust oscillation, dao động của vỏ trái đất, movement of earth crust, sự chuyển động của vỏ trái đất
  • / intə'rʌptid /, ngắt quãng, gián đoạn, giánđoạn, ngắt, cắt, Từ đồng nghĩa: adjective, interrupted current, dòng điện (bị) gián đoạn, interrupted movement, chuyển động gián đoạn,...
  • Danh từ số nhiều: cái kìm ( (cũng) a pair of pincers attack, pinchers), càng cua, càng tôm, (quân sự), (như) pincers movement, pincers attack,
  • Thành Ngữ:, a false move, hành động ngu xuẩn
  • in-and-out movement of the axle, adjusted to specification by using shims., Độ hở mặt đầu bán trục (được điều chỉnh để đáp ứng tiêu chuẩn thông qua các miếng đệm),
  • / ´mu:vəbl /, cách viết khác moveable, Tính từ: có thể di động; có thể di chuyển, Toán & tin: lưu động, (toán kinh tế ) động sản, Xây...
  • / ˈædʒɪˌteɪtɪd /, Nghĩa chuyên ngành: có khuấy, Từ đồng nghĩa: adjective, excited , moved , upset , aroused , flustered , concerned , distressed , nervous , solicitous...
  • / ´lɔbiist /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện), Từ đồng nghĩa: noun, activist , influence peddler , mover...
  • / ´pinsəz /, Danh từ số nhiều của .pincer: cái kìm (như) a pair of pincers, pinchers, càng cua, (quân sự) như pincers movement, pincers attack, Xây dựng: kìm [cái...
  • / ¸æntiim´piəriəlist /, tính từ, chống đế quốc, phản đế, danh từ, người chống đế quốc, to take an active part in the anti-imperialist movement, tích cực tham gia phong trào phản đế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top