Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn navigate” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.472) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸nævi´geiʃənəl /, Kỹ thuật chung: đạo hàng, hàng hải, Từ đồng nghĩa: adjective, navigational assistance, sự giúp đỡ đạo hàng, navigational information,...
  • Danh từ: loran (hệ thống vô tuyến đạo hàng xa, viết-tắt của long range navigation),
  • giao thông đường thủy, inland water navigation, giao thông đường thủy nội địa
  • đạo hàng quán tính, inertial navigation system (ins), hệ đạo hàng quán tính
  • lưu thông đường sông, sự giao thông đường sông, giao thông đường sông, river navigation lock, âu giao thông đường sông
  • mạng toàn cầu, global network navigator (gnn), thiết bị đạo hàng mạng toàn cầu
  • Danh từ: (hàng hải) (toán học), địa lý học đường tà hành, đường loxođrom (đạo hàng), đường tà hành, rhumb line navigation, đạo hàng theo đường tà hành (đạo hàng)
  • / ´souna: /, viết tắt, thiết bị phát hiện tàu ngầm ( sound navigation ranging) (như) asdic, Danh từ: xôna, hệ thống định vị vật dưới nước bằng âm hoặc siêu âm, Kỹ...
  • nhánh sông, approach river arm, nhánh sông đến, navigable river arm, nhánh sông tàu qua lại được
  • / ʌn´ænimeitid /, tính từ, không nhộn nhịp, không sôi nổi, không bị kích động, không bị kích thích, unanimated by any ambition, không bị một tham vọng nào kích thích
  • / ´ma:grəvit /, danh từ, như margraviate,
  • nagatênit (khoáng vật),
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • Động từ: lái (tàu, thuyền, máy bay...), Đi sông, đi biển, vượt biển, bay, Đem thông qua, Toán & tin: điều hành, duyệt (thông tin), Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top