Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn offset” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.658) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, go on/take the offensive, bắt đầu tấn công
  • Thành Ngữ:, no offence ( to sb ), làm mất lòng
  • Idioms: to take the offensive, khởi thế công
  • / paild /, Xây dựng: bằng cọc, có cọc, piled cofferdam, đê quai bằng cọc, piled cofferdam, vòng vây bằng cọc
  • Idioms: to be easily offended, dễ giận, hay giận
  • Idioms: to be offended with sb, giận người nào
  • Thành Ngữ:, never offer to teach fish to swim, chớ nên múa rìu qua mắt thợ
  • Idioms: to be offended at , with , by sth, giận vì việc gì
  • Đấu thầu rộng rãi, đấu thầu công khai, an invitation to bid open to all suppliers willing to submit offers
  • / əˈfɛns , ˈɔfɛns , ˈɒfɛns /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offence, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, your...
  • / self-ɪnˈdʌldʒənt /, Tính từ: bê tha, đam mê lạc thú, Từ đồng nghĩa: adjective, decadent , effete , greedy...
  • / ´kɔfə /, Danh từ: cái két (để tiền), ( số nhiều) kho bạc, (như) coffer-dam, Ngoại động từ: cất vào két (tiền), hình thái...
  • / ´voutiv /, Tính từ: tạ ơn (được dâng lên để thực hiện một lời nguyền với chúa; nhất là ở nhà thờ), Xây dựng: tạ ơn, votive offerings, đồ...
  • Phó từ: theo biểu đồ, sơ lược, the officer presents diagrammatically the plan of the next offensive, viên sĩ quan giới thiệu sơ lược kế hoạch...
  • / ´mæli¸fæktə /, Danh từ: người làm điều ác, kẻ bất lương, kẻ gian tà, Từ đồng nghĩa: noun, lawbreaker , offender , convict , criminal , culprit , delinquent...
  • Thành Ngữ:, to offer bail, xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài
  • / ´autəv´step /, Kỹ thuật chung: mất đồng bộ, không đồng bộ, out-of-step protection, bảo vệ mất đồng bộ
  • rơle bảo vệ, out-of-step protective relay, rơle bảo vệ lệch đồng bộ, symmetrical protective relay, rơle bảo vệ đối xứng
  • / ´goufə /, như goffer, Kinh tế: bánh kem xốp,
  • giấy phép xuất khẩu, offer subject to export licence, giá báo tùy vào việc nhận đơn giấy phép xuất khẩu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top