Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn oppose” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.706) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rezə¸lu:tnis /, danh từ, sự kiên quyết, sự cương quyết, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , decisiveness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resolution , resolve , toughness...
  • trục ống khói, ống khói, thân ống khói, chimney shaft component, đoạn thân ống khói, chimney shaft component, đoạn thân ống khói
  • thành phần phổ, discrete spectrum component, thành phần phổ gián đoạn, magnitude of the spectrum component, biên độ của thành phần phổ, spectrum component level, mức của các thành phần phổ
  • mạch tích hợp tuyến tính, special-purpose linear integrated circuit (splic), mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng, splic (special-purpose linear integrated circuit ), mạch tích hợp tuyến tính chuyên dụng
  • Tính từ: hai thành phần, hai thành phần, hai thành phần [có hai thành phần], two component mixture, hỗn hợp hai thành phần, two-component wave...
  • đa năng, mime (multi-purpose internet mail extension ), sự mở rộng thư tín internet đa năng, multi-purpose bit, mũi khoan đa năng, multi-purpose coating plant, trạm trộn bitum đa...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ¸selfim´pouzd /, Tính từ: tự đặt cho mình, áp đặt lên bản thân (trách nhiệm..), a self-imposed diet, một chế độ ăn tự đặt cho mình, a self-imposed exile, một sự tự đày ải,...
  • trạng từ, một cách thẳng đứng, dọc, thẳng đứng, monopole vertically polarized antenna, dây trời phân cực thẳng đứng, monopole vertically polarized antenna, ăng ten phân...
  • thành phần điện, electric component of the field, thành phần điện của trường
  • / dʒə´kɔsiti /, như jocoseness, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness ,...
  • bộ chuyển đổi hiệu ứng doppler, bộ dịch hiệu ứng doppler,
  • thành phần riêng biệt, linh kiện rời, discrete component circuit, mạch linh kiện rời
  • Danh từ: (vật lý) hiện tượng quang chuyển, hiện tượng photophore, hiện tượng quang chuyển, hiện tượng quang phore,
  • chi tiết điện tử, thành phần điện tử, linh kiện điện tử, integrated electronic component, linh kiện điện tử tích hợp
  • như otioseness,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • buýt giao diện, general purpose interface bus (hp-ib, ieee-488) (gpib), buýt giao diện mục đích chung (hp-ib, ieee-488)
  • bệnh tích lipoprotein davà niêm mạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top