Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn peek” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.024) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kɔlərik /, Tính từ: hay cáu, nóng tính, Từ đồng nghĩa: adjective, quick-tempered , peevish , irascible , peppery , tetchy , touchy , indignant , mad , angry , belligerent...
  • Danh từ: (hàng không) số m (tỷ lệ tốc độ máy bay trên tốc độ âm thanh), Từ đồng nghĩa: noun, mach , mach one , mach two , speed of sound
  • / ´autiη /, Danh từ: cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà), Từ đồng nghĩa: noun, airing , drive , excursion , expedition , jaunt , junket , long weekend , picnic...
  • / ´spi:dinis /, danh từ, (thông tục) tính mau lẹ, tính nhanh, sự nhanh chóng, tính ngay lập tức, tính không chậm trễ (làm việc, đi đến..), Từ đồng nghĩa: noun, the speediness of his...
  • như tepee,
  • cọc peerless,
  • như sleek,
  • trang infoseek,
  • Thành Ngữ:, at speed, ở tốc độ cao; nhanh
  • nhiều tốc độ, multispeed motor, động cơ nhiều tốc độ
  • / ¸ʌniks´pektidnis /, danh từ, tính chất bất ngờ, tính chất thình lình, tính chất đột xuất; tính chất gây ngạc nhiên,
  • Idioms: to be deliberate in speech, Ăn nói thận trọng;
  • siêu tốc, superspeed steel, thép siêu tốc
  • / ¸ʌniks´pektid /, Tính từ: bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên, Danh từ: ( the unexpected) sự kiện bất ngờ; điều không ngờ, Điện...
  • Idioms: to eat the leek, chịu nhục, nuốt nhục, ngậm bồ hòn
  • Idioms: to be scant of speech, ít nói
  • mạch của bộ hiệu chuẩn khung pee2030,
  • Tính từ: ham mê, khoái lạc, pleasure - seeking
  • Thành Ngữ:, seek one's fortune, đi tìm vận may
  • Danh từ: peep - show, phim chiếu nhìn qua lỗ nhỏ; ống nhòm ảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top