Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pert” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.602) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´prɔpətid /, Tính từ: có của, có tài sản; giàu có, the propertied classes, tầng lớp giàu có, giai cấp tư sản
  • phần thực, phần thực, real part of the impedance, phần thực của trở kháng, real-part operator, toán tử phần thực
  • a method of climate control using sensors and a computer to maintain a preset temperature in the vehicle's passenger compartment., hệ thống điều chỉnh nhiệt tự động,
  • / ¸ʌniks´pektid /, Tính từ: bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên, Danh từ: ( the unexpected) sự kiện bất ngờ; điều không ngờ, Điện...
  • cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, công ty bách hóa, cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, cooperative department store, cửa hàng bách hóa hợp tác
  • / ´su:pə /, tiền tố có nghĩa là : hơn hẳn; siêu; quá mức : superman siêu phàm, vượt quá một chuẩn mực : superheat đun quá sôi, có trình độ quá mức : supersensitive nhạy cảm quá độ, vượt...
  • / 'prɔpətis /, của cải, đặc tính, thuộc tính, cementing properties, các đặc tính dính kết, colour rendering properties, đặc tính truyền màu, cooling properties, đặc tính lạnh, data range properties, đặc tính vùng...
  • / ,kɔnvə'les /, Nội động từ: lại sức, hồi phục (sau khi ốm), dưỡng bệnh, Từ đồng nghĩa: verb, come around , gain , improve , mend , perk up , rally , recuperate...
  • khí lý tuởng, khí hoàn hảo, khí lý tưởng, perfect gas equation, phương trình (trạng thái) khí lý tưởng, perfect gas scale of temperature, thang nhiệt độ của khí lý tưởng, perfect gas constant, hằng số khí lý tưởng,...
  • / ə'betə /, như abetter, Từ đồng nghĩa: noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator , helper , partner in crime , second , supporter , aid , attendant , help , reliever , succorer...
  • Thành Ngữ:, bumper-to-bumper, theo hàng dọc, nối đuôi nhau
  • Danh từ: operetta ( ôpêra hài hước lãng mạn),
  • / ¸su:pəkən´dʌktiη /, Tính từ: siêu dẫn, Vật lý: sự siêu dẫn, Kỹ thuật chung: siêu dẫn, high-temperature superconducting...
  • / ´pə:tinənsi /, như pertinence, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , relevancy
  • viết tắt, phương pháp làm tan sương mù ở sân bay ( fog investigation dispersal operation),
  • / ˈrɛləvənsi /, như relevance, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency
  • sự hoạt động, sự vận hành, sự vận hành, sự hoạt động, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, operation , performance , reaction , working, alive...
  • / pə´və:snis /, như perversity, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness , pertinaciousness , pertinacity , perversity , pigheadedness , tenaciousness ,...
  • / 'ɔbstinitnis /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , pertinaciousness , pertinacity , perverseness , perversity , pigheadedness...
  • thuế đất đai, thuế bất động sản, thuế ruộng đất, thuế tài sản, ad value property tax, thuế tài sản theo giá trị, general property tax, thuế tài sản thông thường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top